Xích Thược – dịu dàng giúp huyết lưu mà không loạn

Có những nỗi đau không rực cháy – mà lặng lẽ thắt chặt lấy huyết đạo
Một người đau bụng kinh âm ỉ, máu ra ít, màu sẫm, có cục, sau kỳ lại mỏi.
Một người khác sau sang chấn, có khối bầm tụ, da vàng, sờ mềm, ấn đau.
Lại có người tức hông sườn, ngực đầy, lưỡi đỏ, miệng đắng, mắt đỏ khi nóng giận.
Ấy là khi can khí uất, huyết không thông, hoặc huyết ứ sau tổn thương, hoặc khí không đủ để dẫn huyết đi đúng lối.
Người thầy thuốc chọn Xích Thược – vị thuốc đỏ hồng như cánh mẫu đơn, tán ứ nhẹ nhàng, hành huyết mà không phá mạnh – vừa làm tan những khối trệ, vừa giữ lại sự mềm mại cho kinh mạch.
Giai thoại – Người đàn bà mỏi sau kinh và vị thuốc đỏ làm từ cánh khô
Một phụ nữ trẻ, mỗi kỳ kinh xong là người mỏi, da sạm, bụng dưới nhức nhẹ.
Cô từng dùng Đương quy, Bạch thược – nhưng vẫn thấy như có gì nghẽn lại trong huyết mạch.
Một thầy thuốc già kê Xích Thược – Sinh địa – Đan sâm – Hương phụ – Cam thảo.
Một kỳ sau – bụng êm. Ba kỳ – da sáng, sắc hồng. Cô nói:
“Thật lạ – một vị thuốc vừa làm máu tan, mà cũng làm máu đầy.”
Tính vị và công năng – đắng, hơi chua, hơi hàn – hoạt huyết – tán ứ – chỉ thống – thanh can – dưỡng âm
Xích Thược – vị đắng, hơi chua, tính hơi hàn, quy vào can – tỳ.
• Hoạt huyết – tán ứ – chỉ thống: trị đau bụng kinh, thống kinh, huyết ứ sau chấn thương, tụ huyết, viêm
• Dưỡng huyết – thanh nhiệt – dưỡng âm: dùng cho sốt kéo dài, lưỡi đỏ, da khô, huyết hư sinh nhiệt
• Sơ can – giải uất: trị tức ngực, hông sườn đầy tức, tâm phiền, hay giận
• Dùng tốt cho người vừa có ứ – vừa có hư – vừa cần thông – vừa cần giữ
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Xích Thược là rễ phơi khô của cây Mẫu đơn trắng hoặc cây thược dược (Paeonia veitchii), có màu hồng sẫm đến đỏ nâu.
✔️ Loại tốt:
• Rễ dày, vỏ màu đỏ nâu, ruột đỏ hồng, có mùi thơm nhẹ đặc trưng, không đắng gắt
• Khi thái lát, ruột đều màu, khô giòn, không mốc, không lõi trắng
• Khi nấu nước có màu đỏ nhạt, vị hơi chua dịu, mát, không chát
📌 Cách dùng:
• Thái lát – sao qua – sắc thang, tán bột hoặc phối cao đơn hoàn tán
• Phối với Đương quy – Xuyên khung – Đào nhân – Sinh địa – Hương phụ – Cam thảo
• Dùng cho kinh nguyệt rối loạn, sau sang chấn, viêm khớp nhẹ, sốt sau bệnh kéo dài
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Xích Thược là vị chính trong nhiều bài thuốc thanh can – hoạt huyết:
• Toa trị đau kinh nhẹ – huyết ứ sinh nhiệt: Xích Thược – Đan sâm – Hương phụ – Đương quy
• Toa dưỡng âm – tiêu viêm sau bệnh nóng: Xích Thược – Sinh địa – Mạch môn – Cam thảo
• Toa thanh can – giải uất: Xích Thược – Hoàng cầm – Chi tử – Bạc hà – Ngưu tất
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa paeoniflorin, oxypaeoniflorin, flavonoid, acid gallic
• Tác dụng giảm viêm, giãn mạch, ức chế ngưng tập tiểu cầu, làm mềm mạch máu, tăng tuần hoàn
• Hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm tiểu khung, huyết áp nhẹ, nội tiết rối loạn kinh nguyệt
Đừng quên…
• Không dùng cho người tỳ vị quá hư, tiêu chảy, lạnh bụng kéo dài
• Không phối với huyết phá mạnh (Nhũ hương – Một dược) khi không có ứ thực
• Dùng liều trung bình (6–12g) – không nên lạm dụng khi đang hành kinh nhiều
Xích Thược – vị thuốc đỏ mềm mát, biết cách gỡ những vướng mắc trong huyết đạo
Không sắc như dao,
Không ngọt như đường,
Chỉ là miếng rễ đỏ hồng khô lại sau nắng chiều,
vậy mà giữ cho kinh nguyệt đi đúng đường mà không dồn ứ,
giúp máu tan mà không hao thần,
và làm dịu lại những cơn tức ngực do khí uất lâu ngày.
