Tỳ Bà Diệp – giữ cho hơi thở được mềm và cổ họng được yên

Có những cơn ho không rát bỏng – mà dai dẳng như một tiếng thở dở dang
Một người ho khan dai dẳng, cổ ngứa, đờm ít nhưng dính, ho sau mỗi lần nói chuyện.
Một người già ho sáng sớm, tiếng khò khè, ngực tức nhẹ, đàm vướng nơi cổ.
Lại có người ăn kém, buồn nôn khi đói, bụng dưới ấm ách, dạ dày khó chịu.
Ấy là khi phế khí bị nóng – đàm dính lâu – vị khí nghịch lên.
Người thầy thuốc không chọn vị thuốc mạnh tả – mà nhẹ tay lấy một nắm lá tỳ bà sao vàng – sắc cùng các vị nhuận phế – để xoa dịu cổ họng, dẫn khí đi đúng đường.
Giai thoại – Bà lão ho đêm và nắm lá sao trên bếp
Một bà cụ tuổi ngoài bảy mươi, cứ chiều là ho khan, đêm nằm ho từng cơn, đàm không nhiều nhưng vướng, ngủ không yên.
Người con gái tìm thuốc bổ – uống không đỡ.
Gặp ông lang già, ông chỉ nói:
“Phế bị khô, đàm dính – cần dùng lá, chứ không phải rễ.”
Ông hái lá Tỳ Bà, sao vàng hạ thổ, sắc cùng Cam thảo – Trần bì – Mạch môn.
Năm hôm – bớt ho. Mười hôm – cổ dịu, ngủ được.
Tính vị và công năng – đắng, ngọt, mát – thanh phế – hóa đàm – chỉ khái – chỉ ẩu
Tỳ Bà Diệp – vị đắng nhẹ, hơi ngọt, tính mát, quy vào phế – vị.
• Thanh phế – hóa đàm – chỉ khái: dùng khi ho khan, ho có đờm đặc, khò khè, đau cổ họng, đàm vướng cổ
• Chỉ ẩu – giáng nghịch khí vị: trị nôn khan, nôn do vị khí nghịch, buồn nôn khi ăn kém
• Nhuận phế – tiêu viêm nhẹ: dùng cho phế nhiệt gây ho khô, tiếng nói khàn, cổ họng nóng
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Tỳ Bà Diệp là lá của cây tỳ bà (Eriobotrya japonica), thu hái khi chưa quá già, phơi hoặc sao chế.
✔️ Loại tốt:
• Lá to bản, màu xanh xám, mặt dưới có lông mịn như nhung, gân lá nổi rõ
• Lá không bị rách, không mốc, không có đốm đen hoặc vết sâu
• Khi sao thơm dịu, không khét, nước sắc vàng nhạt, vị hơi đắng hậu ngọt
📌 Cách dùng:
• Sao vàng hoặc sao thơm – dùng độc vị hoặc phối hợp các thang phế – vị
• Phối với Cam thảo, Mạch môn, Bán hạ, Sinh khương, Trần bì
• Có thể hãm uống như trà, hoặc phối thành hoàn – tán – thang tùy thể bệnh
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Tỳ Bà Diệp có mặt trong các toa:
• Tỳ bà thang – Tỳ bà diệp – Trần bì – Bán hạ – Sinh khương – Cam thảo: trị ho nhiều, đàm dính, buồn nôn
• Toa chỉ ẩu – giáng khí vị: Tỳ bà diệp – Mạch môn – Phục linh – Hoàng liên – Sinh khương
• Toa thanh phế cho trẻ ho lâu ngày: Tỳ bà diệp – Tang bạch bì – Bách bộ – Cam thảo
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa ursolic acid, triterpenoid, flavonoid, saponin
• Có tác dụng giảm ho, long đờm, kháng viêm họng, điều hòa dạ dày – thực quản
• Hỗ trợ điều trị viêm phế quản, ho lâu ngày, trào ngược dạ dày nhẹ, viêm họng
Đừng quên…
• Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, ho do phong hàn
• Nếu ho do thực nhiệt – nên phối với Hoàng cầm – Sinh địa – Mạch môn
• Trẻ nhỏ dùng cần đúng liều – phối thang cho dịu, tránh quá mát
Tỳ Bà Diệp – chiếc lá lặng lẽ giữ cho hơi thở được mềm và cổ họng được yên
Không đậm,
Không cay,
Chỉ là lá cây tỳ bà xanh mướt, mặt dưới phủ lông mềm,
vậy mà làm cơn ho dịu đi từng buổi chiều,
giữ cho người khàn tiếng có thể nói trở lại,
và giúp những cơn buồn nôn lặng dần như sương tan cuối thu.
