Tử Uyển – rễ tím làm dịu cổ, trừ đàm, hết ho

Có những tiếng ho không mạnh mẽ – mà cứ day dứt, vướng víu mãi không dứt
Một người ho dai, không dữ dội nhưng kéo dài, kèm đờm loãng – nhất là về đêm.
Một người cổ luôn cảm thấy vướng, ho nhẹ khi nói lâu, hoặc sau khi cười.
Lại có trẻ em hay ho nhẹ về sáng, thỉnh thoảng khò khè, ho khan không sốt.
Đó là khi phế khí không thông, đàm dính ở khí đạo – ho sinh ra để đẩy đi, nhưng đẩy không hết.
Người thầy thuốc không dùng thuốc tả – mà chọn một rễ tím, hương ấm dịu, gọi là Tử Uyển, để thông phế – hóa đàm – làm cổ họng biết yên.
Giai thoại – Người hát rong mất tiếng và gói rễ khô màu tím
Một người hát rong, sau trận mưa lạnh, bị khản tiếng, ho dai không sốt, cổ cứ như có lông ngứa.
Chạy chữa nhiều nơi – uống quất, ngậm gừng đều không hết.
Gặp ông lang già, ông đưa gói thuốc nhỏ – trong đó là những khúc rễ xoăn màu nâu tím – mùi nhẹ như mộc nhung.
Ông sắc cùng Bách bộ – Bán hạ – Cam thảo – Cát cánh.
Ba ngày sau – ho dịu. Năm ngày – tiếng trở lại như gió xuân.
Ông cười:
“Tử Uyển – không nồng, không nóng – nhưng biết nói lời với phế khi nó ngại thở.”
Tính vị và công năng – cay, ngọt, hơi ôn – tuyên phế – chỉ khái – hóa đàm – nhuận phế
Tử Uyển – vị cay, ngọt, tính hơi ôn, quy kinh phế.
• Chỉ khái – hóa đàm: trị ho lâu ngày, đờm dính, ho gió, ho khan có tiếng, cổ họng vướng nhẹ
• Tuyên phế – nhuận khí: dùng cho phế khí uất, tiếng nói khàn, khò khè nhẹ ở trẻ nhỏ hoặc người già
• Không quá ôn – không quá tán – dùng cho cả ho nhiệt và ho hư lạnh nếu phối hợp đúng
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Tử Uyển là rễ khô của cây Tử Uyển (Inula japonica), họ Cúc, thu hoạch vào cuối thu – đầu đông.
✔️ Loại tốt:
• Rễ màu nâu sẫm ngả tím, dạng xoăn cuộn, thơm dịu, có vị ngọt hậu, dai nhẹ khi bẻ
• Không có mùi chua, không mốc, không giòn vụn
• Khi sắc ra nước màu nâu vàng, thơm dịu, uống không gắt, không khé
📌 Cách dùng:
• Thường sao sơ – hoặc sao mật để tăng tác dụng chỉ khái – nhuận phế
• Phối với Bách bộ – Cam thảo – Bán hạ – Cát cánh – Hạnh nhân – Tang bạch bì
• Dùng tốt cho ho lâu ngày, ho trẻ nhỏ, người yếu phổi ho dai
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Tử Uyển có mặt trong nhiều toa:
• Toa trị ho dai – đờm dính: Tử Uyển – Bách bộ – Cam thảo – Cát cánh
• Toa nhuận phế – dưỡng khí: Tử Uyển – Tang bạch bì – Mạch môn – Sinh địa
• Toa an phế cho người già: Tử Uyển – Bán hạ – Phục linh – Hạnh nhân – Trần bì
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa tinh dầu, inulin, sesquiterpenoid, flavonoid
• Có tác dụng long đờm, chống co thắt phế quản, giảm ho, tăng tiết niêm dịch điều hòa đường thở
• Hỗ trợ điều trị viêm họng mãn, viêm phế quản nhẹ, ho gió, ho dị ứng
Đừng quên…
• Không dùng cho người ho do phong hàn mới phát – cần phối đúng hoặc thay bằng vị khác phù hợp
• Dùng liều trung bình – không dùng kéo dài đơn độc trong ho có sốt cao hoặc ho có đờm vàng đặc
• Có thể gây buồn ngủ nhẹ nếu phối Cam thảo – cần điều chỉnh tùy thể
Tử Uyển – rễ tím âm thầm làm cổ dịu, tiếng trong, ho yên
Không mạnh,
Không bốc,
Chỉ là rễ khô như búi tóc tím sẫm trong túi vải,
vậy mà giúp người đang ho khan không còn sợ mở lời,
làm cổ họng nhẹ như gió sớm,
và giữ lại giọng nói cho những ai từng sắp mất tiếng vì ho…
