Trạch Tả – rễ trắng dẫn thủy, thanh nhiệt, mát hạ tiêu

Trạch Tả

Có những dòng nước bị mắc kẹt – không vì khô cạn, mà vì không có lối thoát

Một người bụng dưới trướng nhẹ, tiểu ít, tiểu vàng, người bức bối, miệng khô, họng đắng.
Một người khác tiểu đục như nước vo gạo, mồ hôi dính, lưỡi rêu vàng, mắt đỏ – dễ nổi cáu.
Có người huyết áp cao nhẹ, tai ù, chóng mặt, nặng đầu về chiều.

Đó là khi thấp nhiệt tụ ở hạ tiêu, bàng quang mất chức năng thông lợi – âm dương không được lưu hành.
Người thầy thuốc chọn một thứ rễ trắng nhạt, không mùi thơm, nhưng mang tính chất thanh tiết – lợi thủy – thấm vào đường tiểu.
Ấy là Trạch Tả – người bạn của bàng quang, kẻ gỡ rối cho thấp nhiệt nơi thủy đạo.


Giai thoại – Người đàn ông tiểu đục và gói rễ khô như củ dong

Một người đàn ông ngoài năm mươi, người khỏe nhưng gần đây tiểu ít, tiểu vàng sẫm, bụng dưới nặng – đi khám không ra bệnh.
Uống lợi tiểu không khỏi, bổ âm lại càng trướng.
Một thầy thuốc nhìn qua, bảo:

“Thấp nhiệt ở bàng quang – không thông thì tụ, tụ thì sinh bức.”
“Không cần thuốc quý – chỉ cần Trạch Tả.”

Ông kê: Trạch Tả – Xa tiền tử – Hoạt thạch – Biển súc – Cam thảo.
Bốn ngày – tiểu thông, bảy ngày – bụng nhẹ, người dịu.


Tính vị và công năng – ngọt, hàn – lợi thủy – thanh nhiệt – trừ thấp – dẫn hạ tiêu

Trạch Tả – vị ngọt nhẹ, tính hàn, quy vào thận – bàng quang.

Lợi thủy – thông lâm: trị tiểu tiện khó, tiểu ít, tiểu đục, phù thũng nhẹ, tiểu buốt
Thanh nhiệt – tả hỏa: dùng trong thấp nhiệt hạ tiêu, bàng quang nhiệt, viêm đường tiết niệu
Dẫn thuốc xuống: làm vị dẫn cho các toa giáng hỏa từ trên xuống – trị chóng mặt, tai ù, đau đầu thể nhiệt
• Dịu dàng, an toàn – dùng lâu không tổn khí – đặc biệt hợp với người tỳ hư thấp thịnh


Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế

Trạch Tả là thân rễ phơi khô của cây Trạch Tả (Alisma plantago-aquatica), mọc nhiều ở nơi ruộng nước, bờ mương.

✔️ Loại tốt:

• Rễ màu trắng ngà hoặc hơi vàng nhạt, hình dẹt hoặc tròn dẹt, vỏ trơn, mùi đất nhẹ
• Không mốc, không sượng, không có mùi chua – khi bẻ vỡ có sợi dai nhẹ
• Khi nấu nước trong, có mùi thơm dịu nhẹ như củ dong non

📌 Cách dùng:

• Thường sao vàng hoặc để sống sắc uống – phối cùng các vị lợi thấp – thanh nhiệt
• Dùng trong thang, hoàn, tán, sắc nước uống hàng ngày – hoặc phối thanh can giáng hỏa
• Phối với Phục linh – Xa tiền – Mộc thông – Hoạt thạch – Sinh địa – Đơn bì


Bên cạnh những gì ta đã biết…

Trạch Tả thường có mặt trong các toa:

Lục vị địa hoàng hoàn – dẫn thủy âm về thận – bổ mà không bế
Toa thanh nhiệt lợi thấp: Trạch Tả – Hoạt thạch – Xa tiền – Cam thảo
Toa trị chóng mặt – tai ù do thận hỏa: Trạch Tả – Cúc hoa – Tang ký sinh – Thạch hộc

Y học hiện đại ghi nhận:

• Chứa triterpenoid, alisol A–B, polysaccharide, chất chống oxy hóa
• Có tác dụng lợi tiểu, hạ huyết áp, bảo vệ gan thận, kháng viêm đường tiết niệu
• Hỗ trợ điều trị phù, cao huyết áp nhẹ, viêm bàng quang, mỡ máu cao


Đừng quên…

• Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy do lạnh – dễ gây lạnh bụng, phân lỏng
• Không nên phối với các vị thu liễm quá mạnh – tránh bế tắc thấp
• Người đang mất nước – cần uống đúng liều và bù nước hợp lý


Trạch Tả – củ rễ trắng mộc mạc, mà biết gỡ rối cho bàng quang và thủy đạo

Không nồng,
Không đắng,
Chỉ là rễ mọc ở nơi thấp nước, lặng lẽ nằm trong bao thuốc,
vậy mà khi uống vào, đường tiểu được khai, bụng được nhẹ, thần trí bớt nóng bức,
và người ta lại thấy… nước có đường đi – tâm có chốn về.

Trạch Tả
Viết tại hiệu thuốc Khang Chính Đường, tháng 5/2025