Thiên Hoa Phấn – lớp phấn trắng từ lòng đất giúp sinh tân, giải nhiệt âm thầm

Có những cơn khát không vì thiếu nước, mà vì tân dịch đang cạn dần dưới đáy nhiệt…
Người ta khát, nhưng uống bao nhiêu nước vẫn khô cổ, vẫn khô miệng, vẫn ho.
Khát không giải bằng nước, bởi nước chỉ trôi trên mặt – còn nhiệt nằm sâu trong phế – trong tạng âm.
Ấy là lúc không thể dùng thuốc bổ, cũng không thể dùng thuốc hàn mạnh.
Người thầy thuốc chọn một vị nhẹ như phấn, trắng như sữa khô, lấy từ lòng rễ cây qua lâu – đó là Thiên Hoa Phấn.
Một vị thuốc vừa thanh, vừa nhuận, vừa sinh tân – lại tiêu viêm, giảm sưng, hạ nhiệt một cách lặng lẽ.
Giai thoại – Người mẹ trẻ khô phổi và gói bột trắng của lương y xưa
Một người mẹ sau sinh, ho kéo dài, miệng khô, tiểu ít, cổ họng nóng, da mặt xạm.
Đi khám nhiều nơi, được cho kháng sinh – nhưng không sốt, chỉ khô ho và khát dai dẳng.
Một lương y già nghe xong chỉ lặng lẽ kê: Thiên Hoa Phấn – Sinh địa – Mạch môn – Trúc diệp.
Bột trắng ấy, chỉ cần vài ngày đã làm mềm cơn ho, dịu miệng khô, sáng lại khí sắc.
Ông nói:
“Không phải khí đang mạnh – mà là tân dịch đang cạn. Phải tưới từ gốc – không được xối từ ngọn.”
Tính vị và công năng – ngọt, hơi đắng, hàn – thanh nhiệt – sinh tân – nhuận phế – tiêu thũng
Thiên Hoa Phấn – vị ngọt hơi đắng, tính hàn, quy vào phế – vị.
• Thanh nhiệt – sinh tân: trị khát nước nhiều, đái tháo đường thể âm hư nhiệt, sốt cao khô khát, tiểu ít
• Nhuận phế – chỉ khái: dùng khi ho khan, phế nhiệt, viêm họng, cổ họng khô
• Tiêu thũng – bài nùng: hỗ trợ điều trị viêm phổi, viêm tuyến vú, mụn độc – áp xe chưa vỡ
• Tác động âm thầm, nhưng rất tốt với những người âm hư – nhiệt bốc – tân dịch hao
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Thiên Hoa Phấn là bột chế từ rễ phơi khô của cây Qua lâu trắng (Trichosanthes kirilowii), hoặc qua lâu sọc.
✔️ Loại tốt:
• Màu trắng ngà hoặc trắng kem, bột mịn, khô ráo, không lẫn tạp, không mùi lạ
• Khi hòa nước hơi sánh, vị ngọt nhẹ, hơi đắng cuối, mùi mát dễ chịu
• Không vón cục, không ẩm – không pha màu
📌 Cách dùng:
• Tán bột uống – hoặc phối thang sắc cùng Sinh địa – Mạch môn – Trúc diệp
• Dùng ngoài bằng cách trộn với giấm – đắp lên chỗ sưng nóng
• Không nên nấu sắc lâu – dễ làm mất hoạt chất sinh tân
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Thiên Hoa Phấn thường có mặt trong:
• Ngọc nữ tiễn: Thiên Hoa Phấn – Sinh địa – Mạch môn – Thạch cao – Trúc diệp (trị tiêu khát, âm hư hỏa bốc)
• Toa thanh nhiệt nhuận phế: phối với Hoàng cầm – Mạch môn – Tang bạch bì
• Toa tiêu ung – bài nùng: phối Bạch chỉ – Kim ngân – Liên kiều – Thiên hoa phấn (viêm tuyến vú, nhọt độc chưa vỡ)
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa trichosanthin, polysaccharide, flavonoid
• Có tác dụng hạ đường huyết, chống viêm, tăng tiết dịch, bảo vệ niêm mạc đường hô hấp
• Một số nghiên cứu ghi nhận hiệu quả giảm khô miệng, hỗ trợ bệnh phổi mạn tính, và làm mềm mô xơ
Đừng quên…
• Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng
• Tránh dùng liều cao – có thể gây tiêu chảy nhẹ, rối loạn tiêu hóa
• Không dùng cho phụ nữ có thai – một số tài liệu cổ ghi có tác dụng kích tử cung
Thiên Hoa Phấn – lớp phấn từ lòng rễ giúp tân dịch nảy lại trong mùa hanh khô
Không thơm,
Không cay,
Chỉ là bột rễ trắng nằm sâu trong đất lạnh,
vậy mà làm dịu được cái khô nơi cổ,
hạ được cái nhiệt ngấm ngầm trong phế,
và cứu lại dòng tân dịch đang cạn từng ngày trong người bệnh yếu…
