Thanh Đại – vị thuốc giữ huyết khỏi trào, giữ thần khỏi động

Khi trẻ nhỏ sốt cao, chảy máu cam, co giật nhẹ, miệng lở, phát ban, người thầy thuốc biết: hỏa đã thượng vượng, nhiệt đã nhập dinh huyết.
Không thể chỉ hạ sốt, cũng không thể dùng thuốc nặng – mà cần làm mát huyết – lắng nhiệt – giữ thần.
Khi ấy, họ chọn một thứ bột màu xanh – nhẹ như bụi, nhưng mát như đá tuyết, được gạn lọc từ lá cây chàm nhuộm.
Đó là Thanh Đại – một vị thuốc thanh nhiệt sâu, lương huyết nhanh, trấn kinh nhẹ, và vẫn âm thầm có mặt trong các toa thuốc khi nhiệt nhập phần huyết – phần tâm – phần thần.
Giai thoại – Cậu bé co giật và bát nước xanh từ vạt áo thầy thuốc
Có cậu bé nhỏ, đang sốt phát ban – đột nhiên co giật nhẹ, sùi bọt mép, chân tay lạnh.
Gia đình hốt hoảng. Thầy thuốc tới, không vội cho thuốc uống, chỉ lấy trong bọc ra một gói bột xanh – chính là Thanh Đại, hòa với nước ấm, thấm lên trán – rồi nhỏ vài giọt vào miệng.
Sau đó cho uống thuốc: Thanh Đại, Sinh địa, Huyền sâm, Liên kiều, Trúc diệp.
Vài giờ sau – cơn co giật qua, cậu bé ngủ sâu.
Người mẹ bật khóc hỏi: “Bột gì mà xanh như ngói cổ?”
Ông đáp:
“Lá nhàu lên men – rồi lắng như huyết, kết thành lớp lạnh để giữ sinh khí. Màu xanh này – là thứ gác cửa giữa sống và nguy.”
Tính vị và công năng – mặn, hàn – thanh nhiệt – lương huyết – trấn kinh – giải độc
Thanh Đại có vị mặn, tính hàn, quy vào tâm – can – phế.
• Thanh nhiệt – giải độc mạnh: trị sốt cao, phát ban, họng sưng, miệng lở, ban sởi, thủy đậu, viêm họng nhiệt
• Lương huyết – chỉ huyết: dùng trong chảy máu cam, xuất huyết dưới da, nướu chảy máu do nhiệt
• Trấn kinh – an thần nhẹ: hỗ trợ trị co giật ở trẻ nhỏ, hôn mê nhẹ, sốt nhập dinh
• Có thể dùng uống, đắp ngoài, hoặc phối trong bài thuốc sắc để tăng tác dụng thanh huyết
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Thanh Đại là bột lắng từ dịch lá các cây nhuộm như chàm (Indigofera tinctoria), nhàu nhuộm (Strobilanthes cusia), sau khi lên men, lắng lọc, phơi khô.
✔️ Loại tốt:
• Bột tơi mịn, màu xanh đen hoặc xanh lam sẫm, không vón, không ẩm
• Mùi hăng nhẹ, thơm mát, vị mặn thanh – hơi đắng nơi cuống họng
• Khi pha với nước chuyển màu xanh lam đặc trưng – trong chứ không đục
📌 Cách dùng:
• Tán bột uống trực tiếp hoặc phối với Sinh địa, Trúc diệp, Huyền sâm
• Sắc chung với thuốc thanh nhiệt để dẫn dược vào phần huyết
• Đắp ngoài trị sưng đau, mụn độc, viêm tấy da, lở loét
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Thanh Đại có mặt trong nhiều toa thuốc cổ:
• Thanh Can Tán: Thanh Đại – Liên kiều – Hoàng liên – Sinh địa (trị miệng lở, nhiệt độc trong)
• Thanh Vị Tán: Thanh Đại – Huyền sâm – Bạch thược – Địa cốt bì (trị viêm lợi, miệng chảy máu)
• Giải độc tán ban: Thanh Đại – Cát căn – Bạch hoa xà – Kim ngân hoa (trị sởi, thủy đậu)
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa indigotin, indirubin, anthraquinon, flavonoid
• Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm mạnh, ức chế phản ứng dị ứng, hạ sốt rõ rệt
• Một số nghiên cứu còn ghi nhận khả năng hỗ trợ ức chế tế bào bạch cầu bất thường, tăng sức đề kháng miễn dịch
Đừng quên…
• Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, thể hàn, tiêu chảy, lạnh bụng
• Không dùng kéo dài – dễ tổn thương dạ dày nếu không phối vị
• Người huyết hư nên phối thêm Thục địa, Huyền sâm để tránh hao huyết
Thanh Đại – bột xanh lặng lẽ giữ cơn nhiệt không tràn sang phần huyết
Không phải hoa,
Không phải lá,
Chỉ là lớp bột trầm tích từ lá nhàu lên men,
mà có thể lắng cơn bốc hỏa trong huyết quản,
giữ lại thần trí đang chao đảo trong cơn sốt,
và mang đến một làn gió lạnh – vừa đủ để sinh cơ…
