Thăng Ma – vị thuốc kéo khí và thanh nhiệt từ bên trong

Thăng Ma

Có những ngọn khí lạc lối, nổi phừng nhưng chẳng có nơi trút xuống…

Có người hay sốt nhẹ về chiều, miệng khô, họng rát, đầu nặng mặt bừng – tưởng như hỏa vượng, nhưng thuốc tả nhiệt không hạ được.
Có trẻ nhỏ mặt đỏ, miệng lưỡi lở, mi mắt sưng, mẩn ngứa lan, dùng thuốc ngoài da không khỏi.
Có những trường hợp khí hạ không vững, mỏi nặng thân dưới – mà đầu mặt lại bốc lên.

Lúc ấy, người thầy thuốc sẽ nhớ đến một vị thuốc ngỡ là “thăng” – nhưng thực ra lại “giáng”, vì đẩy đúng ngọn khí lạc trở về đường chính.
Vị ấy tên là Thăng Marễ cây sống ở vùng mát lạnh, gốc xốp, vỏ đen, vị cay – ngọt – hơi đắng, vào phế – vị – đại trường.


Giai thoại – Cái cổ họng sưng lâu và người thầy thuốc đi ngược chiều

Có một cô gái nhỏ, hay viêm họng – sưng đỏ, khó nuốt, lưỡi trắng mốc, sốt âm ỉ mỗi chiều.
Dùng nhiều kháng sinh – không hết, cổ họng càng đỏ rát.
Một thầy thuốc già không nhìn vào triệu chứng, mà nhìn vào khí:
“Ngọn khí nghịch lên – là vì thấp nhiệt không được dẫn xuống.”

Ông dùng Thăng Ma phối cùng Sài Hồ, Sinh địa, Liên kiều, Cát căn – không để tả hỏa, mà để kéo khí nghịch về đúng trục.
Một tuần – họng dịu. Hai tuần – tỳ vị sáng, hỏa lặng.

Ông nói:

“Không phải cái gì nổi lên cũng là hỏa. Có khi là chính khí yếu quá – mà tà khí bám chỗ cao.”


Tính vị và công năng – cay, hơi ngọt, hơi đắng – tán biểu, thăng dương, thanh nhiệt, giải độc

Thăng Ma – vị cay – ngọt – hơi đắng, tính hơi hàn, quy vào phế – vị – đại trường.

Thăng dương cử nghịch: dùng khi khí trệ, trung tiêu yếu, biểu hiện hư dương hạ hãm
Thanh nhiệt – giải độc – tán biểu: dùng trong sốt, miệng lở, sưng họng, mụn nhọt, sởi, thủy đậu
Giúp nâng dương – chỉ huy khí: phối với Sài Hồ, Bạch truật để đưa thuốc bổ tới nơi cần
Trợ lực cho các bài giải biểu khi nhiệt tích ở biểu mà không ra được


Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế

✔️ Thăng Ma gốc thật (Cimicifuga spp.):

• Gốc xốp nhẹ, vỏ ngoài đen – nâu sẫm, mặt cắt nhiều vân đồng tâm
• Khi thái ra có ruột xốp hoặc có các rãnh nhỏ tự nhiên, mùi thơm nhẹ
• Dễ phân biệt với loại giả có ruột cứng, thân đặc, màu xám tro, không mùi hoặc mùi tanh nhẹ

📌 Cách dùng:

• Thường sao hơi vàng để giảm tính hàn, tăng khả năng dẫn thuốc
• Phối với Cát căn – Sài hồ – Liên kiều trị sốt, sưng họng, miệng lở
• Dùng trong Bổ trung ích khí thang – Quy tỳ thang để nâng dương, trợ trung khí


Bên cạnh những gì ta đã biết…

Thăng Ma là thành phần chính trong nhiều toa cổ:

Thăng ma – Cát căn thang: trị sởi chưa mọc, phát ban không hết
Bổ trung ích khí thang: Thăng Ma – Sài Hồ giúp nâng dương khí, trị sa dạ con, sa trực tràng
Thanh vị tán: dùng cho viêm lợi, sưng họng, miệng hôi, nhiệt tỳ vị

Y học hiện đại ghi nhận:

• Thăng Ma chứa triterpenoid glycosides, cimigenol, flavonoid
• Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn đường hô hấp trên, điều hòa miễn dịch nhẹ
• Hỗ trợ giãn mạch nhẹ, cải thiện tuần hoàn vùng đầu – mặt


Đừng quên…

• Không dùng Thăng Ma cho người âm hư hỏa vượng, huyết áp cao không kiểm soát
• Tránh dùng liều cao – dễ gây đau đầu, bốc hỏa, chóng mặt nhẹ
• Phải chọn đúng gốc thật – không dùng loại thân đặc, ruột xám – dược lực kém


Thăng Ma – ngọn giáo cắm ngược, dẫn khí trở về đường chính

Không tả,
Không hạ,
Mà kéo khí đang đi lạc về đúng ngả
Thanh nhiệt mà không lạnh, thăng dương mà không loạn
Một vị thuốc cắm gốc nơi đất mát
Để giúp những ngọn lửa trên đầu có nơi rút lui…

Thăng Ma
Viết tại hiệu thuốc Khang Chính Đường, tháng 5/2025