Nhân Sâm – khúc rễ câm lặng nhưng giữ nguyên khí cho cả một đời người

Có những lúc, người bệnh chẳng còn kêu đau. Họ chỉ nằm đó, da tái, môi khô, hơi thở nhẹ như sợi khói mảnh. Bác sĩ đã làm mọi cách, thuốc bổ đã dùng, nước truyền đã chạy – nhưng sức sống thì vẫn cứ mờ dần.
Người thầy thuốc Đông y khi ấy không tìm thuốc mạnh, không chọn phép tả, mà chỉ lặng lẽ đặt một lát Nhân Sâm vào bát sứ trắng, chưng lên như giữ lửa.
Bởi vì:
“Sâm là dược thần không nói – nhưng biết giữ lấy linh khí cuối cùng cho người sắp buông tay.”
Giai thoại: Vị Vương gia mê mệt và một lát sâm khiến môi ửng hồng trở lại
Truyện chép, có một vị Vương gia phương Bắc lâm bệnh nặng. Bốn phương cầu thuốc, bách dược đều dùng mà mạch vẫn yếu dần. Đêm nọ, một lão đạo sĩ đến, không bắt mạch, không hỏi han, chỉ cười nhẹ:
“Ông ấy không thiếu thuốc, chỉ thiếu một chút nguyên khí để thuốc đi vào.”
Ông lấy ra một rễ già, khô, hình nhân, bẻ một lát mỏng đặt dưới lưỡi bệnh nhân.
Hơi thở kéo dài thêm được mười ngày. Và mỗi ngày ấy, thuốc thang mới thấm, nước mới vào, người mới hồi dần.
Cái rễ mảnh ấy – chính là Nhân Sâm.
Tính vị và công năng – ngọt mà sâu, ôn mà không nhiệt, là dược phẩm của nguyên khí
Nhân Sâm có vị ngọt, hơi đắng, tính ấm, quy kinh tỳ – phế – tâm – thận, là đại bổ nguyên khí, ích tỳ bổ phế, sinh tân chỉ khát, định thần ích trí.
. Khi khí hư suy nhược, mệt mỏi, nói ít, thở ngắn, da nhợt, huyết áp thấp, dùng Nhân Sâm phối Bạch truật, Cam thảo, Phục linh để bổ tỳ ích khí – tăng sức nâng đỡ.
. Khi hồi phục sau bệnh, lao lực, tinh thần suy kiệt, tim hồi hộp, trí nhớ kém, phối Viễn chí, Đương quy, Thục địa để an thần – ích huyết – bổ khí tâm.
. Khi tỳ hư tiêu chảy, phế hư ho suyễn, phối Hoàng kỳ, Ngũ vị tử, Mạch môn để liễm phế – sinh tân – cố thoát.
. Dùng đơn độc, hấp cách thủy hoặc ngậm – cho người bệnh nặng, mất khí, suy hô hấp – như một ngọn đèn giữ lại tim mạch.
Nhân Sâm không “đẩy” khí lên – mà nuôi lại căn nguyên, nên mới gọi là quân thần trong các vị thuốc bổ.
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế – như chọn người bạn đường chân thật giữa chốn cung đình
Nhân Sâm tốt là củ hình người, nhiều đốt, đầu củ tròn, thân chắc, có mùi thơm đặc trưng, thái lát không vụn. Loại hảo hạng thường có nguồn gốc Triều Tiên hoặc Trung Quốc (Cao Ly Sâm – Nhân Sâm Hàn Quốc), còn Sâm Việt thường mềm hơn, dược lực nhẹ hơn.
Cách dùng:
. Ngậm sống: lát mỏng đặt dưới lưỡi – cho người bệnh nặng hoặc suy khí.
. Hấp cách thủy: phối Đẳng sâm, Hoài sơn, Bạch truật – tăng hấp thu.
. Sắc thang: phối Tứ quân tử, Bổ trung ích khí thang – trị tỳ hư.
. Tán bột hoặc cao sâm: dùng dưỡng khí lâu dài.
Lưu ý: Sâm càng già, vị càng đậm – nhưng cũng cần chọn theo thể trạng. Không phải ai cũng dùng được.
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Nhân Sâm từ xa xưa đã được mệnh danh là “đầu vị” trong các bài thuốc bổ khí, có mặt trong các phương như:
• Tứ Quân Tử Thang – bổ tỳ khí yếu.
• Bổ Trung Ích Khí Thang – nâng khí sa.
• Sinh Mạch Tán – trị mất khí – đổ mồ hôi – suy tim.
• Sâm Linh Bạch Truật Tán – kiện tỳ – tiêu thấp – dưỡng khí.
Y học hiện đại xác nhận Nhân Sâm chứa ginsenosides, polysaccharide, peptide, vitamin nhóm B, có tác dụng:
tăng lực, chống stress, điều hoà miễn dịch, hạ đường huyết, tăng cường trí nhớ, hồi phục sau suy nhược.
Đừng quên…
. Không dùng cho người cao huyết áp thể thực, bốc hỏa, mất ngủ do nhiệt.
. Không dùng cùng củ cải trắng – dễ phản tác dụng.
. Người có thực hỏa, đau bụng đầy, tiêu chảy cấp – nên tránh dùng.
Nhân Sâm – rễ thần giữ lấy chút hơi thở cuối cùng cho người đang kiệt lực
Không ồn ào như thuốc bổ mạnh,
Không vội vã như các vị ôn dương,
Nhân Sâm chỉ lặng lẽ nuôi lại khí,
Như ngọn đèn giữ sáng lúc gió lùa.
Một lát rễ thôi,
Cũng đủ để đánh thức lại
Tiếng thở dài còn sót giữa lồng ngực mỏi mòn…
