Mạch Môn – rễ ngọt mềm mát, dưỡng âm sinh tân, tưới dịu những khô nóng từ bên trong

Mỗi củ Mạch Môn trông như một viên ngọc nhỏ mềm – trắng ngà hoặc ngả vàng nhạt – trong trẻo, mát lành.
Những củ thuốc ấy mọc chìm sâu dưới đất, hút tinh khí âm nhu của trời đất mà sinh.
Khi một người khô từ bên trong – khô cổ – khô giấc ngủ – khô tim gan vì nhiệt, vì phiền – thì Mạch Môn là giọt dịu dàng có thể làm dịu lại, thấm lại, hồi sinh tân dịch âm nhu.
Giai thoại – ông già khô tiếng và bát nước sâm Mạch Môn dưới gốc đa
Ông cụ già sống gần chợ, bán hàng mỗi ngày, nói nhiều – khô họng – giọng khàn – ho như kéo vỏ trấu.
Một bà lang đi chợ sáng, ghé lại, đưa cho ông ít Mạch Môn – Thiên Môn – Sa sâm – sắc lấy nước uống.
Uống hết ba hôm, ông bớt ho, tiếng trong hơn, mặt mày cũng tươi lại.
Bà lang bảo:
– “Người mỏi vì khô – khô vì nói nhiều, phiền nhiều – thì chỉ cần một chút Mạch Môn là đủ dịu lại.”
Nguồn gốc của vị thuốc
Mạch Môn (麥門冬), còn gọi Mạch Môn Đông, là rễ củ phình to của cây Ophiopogon japonicus, họ Mạch môn (Convallariaceae).
Cây mọc rải rác ở vùng núi thấp miền Bắc Trung Hoa và Việt Nam, thường được trồng dưới tán cây lớn, nơi râm mát, ẩm thấp.
Sau khi thu hái, củ được rửa sạch, bỏ rễ con, phơi khô, dùng sống hoặc chế biến nhẹ.
Tính vị – như sương – như sữa – như giọt lành chảy trong thân thể – là chất nuôi lại những gì đã cạn khô – mà không gây đầy – không gây bí – chỉ thấm nhẹ, như tình thương âm thầm
Mạch Môn (6 – 15g/ngày) – vị ngọt, hơi đắng – tính hơi hàn – quy kinh Tâm – Phế – Vị.
Thành phần chứa:
• Chất nhầy (mucilage) – giảm viêm, làm trơn, nhuận phế.
• Saponin – dưỡng âm, thanh phế, sinh tân.
• Đường tự nhiên – bổ nhẹ, giúp dễ dùng lâu dài.
Thích hợp với người: ho khan – cổ rát – phế âm hư – miệng khô – tâm phiền – mất ngủ nhẹ – âm hư nóng trong – tiểu đêm, đại tiện táo.
Công dụng – dưỡng âm – sinh tân – nhuận phế – thanh tâm – chỉ khát – là vị thuốc của những khô héo âm thầm – không ồn ào – nhưng làm cơ thể dần héo mòn nếu không được tưới mát
Ứng dụng trong các chứng:
• Ho khan, họng khô, giọng khàn, ho lâu ngày không khỏi.
• Miệng khô, háo khát, uống nước nhiều, nóng trong.
• Mất ngủ nhẹ do tâm phiền, bứt rứt, dễ cáu.
• Tỳ vị hư hàn, đại tiện táo, cơ thể gầy khô.
• Tiểu đêm nhiều, âm hư sinh nhiệt.
Một số bài thuốc tiêu biểu:
• Mạch Môn + Thiên Môn + Sa sâm + Ngũ vị tử – trị ho khan, khô họng.
• Mạch Môn + Sinh địa + Đan bì + Bạch thược – dưỡng âm thanh nhiệt.
• Mạch Môn + Toan táo nhân + Phục thần – dưỡng tâm an thần.
• Mạch Môn + Nhân sâm + Ngũ vị – có trong bài Sinh Mạch Tán – bổ khí âm, trị tim đập nhanh, mồ hôi trộm.
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Mạch Môn
Mạch Môn là rễ củ phình của cây thảo mềm, thường mọc nơi đất ẩm mát, mang khí âm của sương khuya và tĩnh lặng. Khi chọn, người ta tìm những củ dài tròn, màu trắng trong hoặc hơi ngả vàng, sờ thấy mềm dẻo, vị ngọt mát, không dập, không sượng, không đen đầu. Loại tốt khi phơi vẫn giữ được độ dẻo, mùi thơm nhẹ như cỏ non.
Sau khi thu hái, củ được rửa sạch, bỏ lõi đen ở giữa (phần dễ gây trệ), thái mỏng hoặc để nguyên, rồi phơi trong bóng râm cho khô se mà không khô giòn. Khi dùng, có thể sao qua cho thơm nếu phối vào các bài bổ phế, dưỡng âm, hoặc dùng sống trong các bài thanh nhiệt sinh tân. Một số bài cổ còn tẩm mật ong hoặc gừng sao để hòa vị, giúp dễ tiêu hơn nơi tỳ vị hư nhược.
Chế biến Mạch Môn cần sự dịu dàng – bởi vị thuốc này như một giọt nước trong veo, chỉ cần một hơi nóng quá tay cũng đủ làm nó bay đi khí vị. Người thầy thuốc khi dùng, cũng như đang nâng một giọt sương trên đầu lá – phải thật khẽ, thật ân cần, để giữ lại phần mát lành ấy cho những cơ thể đang khô cằn, phiền nhiệt, thiếu âm.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… Mạch Môn còn là vị thuốc ưa dùng cho người thời nay – những ai nói nhiều, lo nhiều, ngủ ít, ăn thất thường, khô họng – gầy khô – và khô cả lòng.
• Có thể dùng sắc uống, hãm trà, chưng với mật ong, nấu chè thuốc nhẹ.
• Thường dùng phối hợp với Thiên Môn, Sa Sâm, Sinh Địa, Hoàng Liên… tùy mục tiêu.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu ho khan, rát họng: phối ngũ vị tử, cam thảo, thiên môn.
• Nếu tâm phiền, mất ngủ nhẹ: phối phục thần, toan táo nhân, viễn chí.
• Nếu miệng khô, nóng trong: phối sinh địa, hoàng cầm, thạch hộc.
• Nếu tiểu đêm, âm hư nhiệt: phối kỷ tử, sa sâm, bạch thược.
Đừng quên:
• Không dùng cho người tỳ hư nặng, tiêu hóa yếu, hay đầy bụng – cần gia giảm cẩn thận.
• Không dùng liều cao kéo dài – có thể làm tiêu hóa chậm.
Mạch Môn – là giọt sương ban mai của y học cổ truyền – mềm dịu, yên tĩnh, nhưng bền bỉ nuôi lại âm tân đã hao mòn – như một bát nước lành giữa sa mạc – không nói nhiều, nhưng cứu người thật sự
Một củ ngọc mềm,
Thấm mát từ lòng đất.
Giữa cơn khô và rát,
Lặng lẽ hóa ngọt êm…
“Mạch Môn – vị của giọt sương,
Tưới lại lòng người – cạn tàn khô héo.
Một chút lạnh – để hạ cơn phiền,
Một chút ấm – để nâng thân yếu.”
