Kinh Giới Tuệ – ngọn lá mềm thơm, tán phong giải biểu, làm nhẹ cơn cảm ngay từ sớm sương

Có những ngày giao mùa, trời không mưa mà người thấy rùng mình…
Đầu nặng, cổ cứng, tay chân tê tê, da ngứa râm ran – những dấu hiệu mơ hồ báo hiệu một trận cảm đang đến gần.
Người xưa chẳng cần thuốc đắt – chỉ hái ngọn Kinh Giới đang độ ra hoa, sao sơ qua cho thơm, rồi sắc lấy nước.
Mùi thơm bốc lên như xua tan u ám – rồi mồ hôi ra nhẹ – đầu dịu lại – da bớt ngứa…
Ấy chính là Kinh Giới Tuệ – ngọn hoa gió của Đông y.
Giai thoại – cô gái cảm nhẹ đầu mùa và nắm hoa thơm mẹ hái
Cô gái trẻ sau ngày đi dạo đồng, về thấy mình đau đầu, sợ gió, da ngứa nhẹ…
Người mẹ chẳng lo – chỉ hái vài ngọn hoa Kinh Giới – sao thơm, sắc với lá Bạc hà – Trần bì – cam thảo.
Chỉ một bát nước thơm, uống lúc còn ấm, mồ hôi ra đôi chút là thấy người nhẹ hẳn.
Mẹ cười:
“Gió đầu mùa – chỉ cần hoa đầu ngọn – là đủ tiễn đi.”
Nguồn gốc của vị thuốc
Kinh Giới Tuệ (荊芥穗) là phần ngọn có hoa của cây Kinh Giới (Schizonepeta tenuifolia), họ Hoa môi (Lamiaceae).
Ngọn này thường được hái khi hoa mới chớm nở, sắc hoa li ti – màu trắng nhạt – vị cay nhẹ – mùi thơm thanh.
Sau khi thu hái, sao vàng để giảm tính phát tán, giữ lại khả năng giải biểu – tán phong – chỉ huyết – trị ngứa.
Thành phần – thơm mát – cay nhẹ – tính ôn – phát tán tà khí phong hàn – dịu nhẹ niêm mạc – giúp điều hòa huyết mạch khi bế tắc
Kinh Giới Tuệ (3 – 9g) – vị cay, tính ấm – quy kinh Can – Phế.
Chứa:
• Tinh dầu: menthone, pulegone – giúp phát tán phong hàn – sát khuẩn – giảm viêm.
• Flavonoid, glycosid – chống oxy hóa, hỗ trợ giảm viêm niêm mạc.
• Hoạt chất cầm máu nhẹ – chỉ huyết – đặc biệt khi sao đen tồn tính.
Thích hợp với người: cảm lạnh – nhức đầu – phát sốt – mẩn ngứa – nổi mề đay – viêm mũi dị ứng – chảy máu cam – băng huyết sau sinh.
Công dụng – tán phong – giải biểu – chỉ huyết – lợi yết hầu – làm dịu da – dịu huyết – là vị thuốc nhẹ nhưng làm lắng cơn phong lặng cơn huyết bốc
Ứng dụng trong:
• Cảm mạo phong hàn – sốt nhẹ – sợ lạnh – không ra mồ hôi.
• Nhức đầu – đau mình – đau lưng khi mới nhiễm lạnh.
• Mẩn ngứa ngoài da – mề đay – viêm da nhẹ do dị ứng.
• Viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi, hắt hơi.
• Chảy máu cam – băng huyết nhẹ sau sinh.
Một số bài thuốc tiêu biểu:
• Kinh giới tuệ + Bạc hà + Cát căn – trị cảm đầu mùa.
• Kinh giới tuệ + Phòng phong + Khương hoạt – trị nhức đầu do phong hàn.
• Kinh giới tuệ sao đen + Ngải diệp + Trắc bá diệp – trị băng huyết nhẹ.
• Kinh giới tuệ + Ké đầu ngựa + Tân di – trị viêm mũi dị ứng.
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Kim Giới Tuệ là đài hoa và lá non của cây giới – thường được thu hái khi còn tươi, lúc khí vị thanh trong đang tích tụ đậm nhất trong phần ngọn. Dược liệu tốt thường có màu xanh vàng sáng, phần tua cánh mềm mại, không úa, không mốc, mùi thơm nhè nhẹ như cỏ non sau mưa. Khi sờ tay vào, cánh không vụn, đài không thâm đen, đó là dấu hiệu của thuốc được thu hái, bảo quản cẩn thận.
Sau khi thu hái, Kim Giới Tuệ được rửa sạch, phơi râm hoặc sấy nhẹ để giữ lại sắc xanh vàng và khí mát. Khi dùng, có thể sao sơ để làm dịu tính hàn, giúp dễ bảo quản và điều hòa trong bài thuốc. Vị thuốc này thường xuất hiện trong các phương chuyên trị ho, viêm họng, phế nhiệt – phối cùng Trần bì, Cát cánh, Bách bộ giúp tiêu đờm, thanh phế, làm mát đường hô hấp từ sâu trong.
Kim Giới Tuệ là vị thuốc nhẹ, mảnh, dễ bị tổn thương bởi lửa, bởi ẩm. Người thầy thuốc, khi chế biến, cần một sự trân trọng lặng lẽ – bởi trong cái mảnh mai ấy là một dòng khí âm thầm làm dịu đi tiếng ho, cơn sốt, và cả những ngày lồng ngực bức bối chẳng nói nên lời.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… Kinh Giới Tuệ là phần hoa của cây, nên tính phát tán dịu dàng – rất thích hợp cho những người cảm đầu mùa, cơ địa dị ứng, phụ nữ sau sinh yếu mệt.
• Sao vàng sơ: để phát tán tốt hơn – dùng cho cảm mạo.
• Sao đen tồn tính: để cầm máu – chỉ huyết trong các chứng huyết nhiệt.
• Có thể nghiền mịn, xông, hoặc sắc uống, tùy mục đích sử dụng.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu cảm phong hàn, đau đầu: phối bạc hà, cát căn, khương hoạt.
• Nếu mề đay – ngứa ngoài da: phối ké đầu ngựa, bồ công anh, khổ sâm.
• Nếu chảy máu cam – băng huyết nhẹ: phối ngải diệp, trắc bá diệp, sinh địa.
• Nếu viêm mũi dị ứng: phối tân di, phòng phong, hoắc hương.
Đừng quên:
• Không dùng khi đã ra nhiều mồ hôi, hoặc người đang sốt cao mất nước.
• Tính phát tán – không nên dùng dài ngày.
• Không phối cùng thuốc đại hàn hoặc có tính âm hóa mạnh.
Kinh Giới Tuệ – ngọn hoa li ti đầu cành, thơm dịu mà sâu, là vị thuốc nhẹ tênh nhưng lại đủ xua gió đầu mùa, làm dịu ngứa, giữ huyết, làm sáng da – nhẹ đầu – thông mũi – ấm cổ họng
Không cần phải là dược liệu đắt tiền –
Chỉ là một ngọn hoa nhỏ, một nhúm thơm vàng đầu ngọn – cũng có thể
làm nhẹ cả một cái đầu đang đau – một làn da đang ngứa – một dòng huyết đang rối…
“Hoa nhỏ đầu cành gió,
Tán mạch – dịu hồn đau.
Ai mệt – xin một ngụm,
Cho thoát nhẹ phong sầu…”
