Cúc Hoa – hoa vàng thanh nhẹ, tán phong thanh nhiệt, làm dịu mắt và đầu trong cơn nóng âm ỉ


Có loài hoa không khoe sắc rực rỡ giữa mùa xuân, không bung nở cùng hạ đỏ rực, mà đợi đến khi thu về – tiết trời se lạnh – mới âm thầm hé nụ. Ấy là Cúc Hoa – một loài hoa của tĩnh lặng, của nội tâm, của những người không ưa phô trương nhưng luôn hiện diện đúng lúc.
Trong y học cổ truyền, Cúc Hoa là hoa mà cũng là thuốc, là hương mà cũng là phương, nhẹ mà thấm sâu – có thể làm mát gan, dịu mắt, thanh đầu, tiêu phong nhiệt, an thần, kéo lại những giấc ngủ không tròn.
Giai thoại – chuyện người học trò đau đầu và ấm trà hoa cúc bên thầy đồ
Có cậu học trò hay thức khuya học sách, mắt đỏ, đầu đau, tâm bực bội, đêm khó ngủ. Thầy đồ không cho thuốc, chỉ rót cho cậu một ấm trà: hoa cúc vàng, kỷ tử, cúc hoa trắng, ít cam thảo.
Cậu uống vài hôm, mắt dịu lại, đầu nhẹ, tâm an. Cậu hỏi thầy: “Sao thầy không cho thuốc, chỉ là nước hoa mà trị được?” Thầy đáp: “Có những bài thuốc không cần sắc – mà chỉ cần thấm vào tâm, như Cúc Hoa, là đủ.”
Nguồn gốc của vị thuốc
Cúc Hoa là hoa phơi khô của nhiều loài Cúc (Chrysanthemum spp.), phổ biến nhất là Cúc Vàng (Chrysanthemum indicum) và Cúc Trắng (Chrysanthemum morifolium). Thu hái hoa vào mùa thu khi nở vừa tới, sấy hoặc phơi trong bóng râm, giữ màu đẹp.
Dược liệu có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà, mùi thơm nhẹ, vị ngọt đắng thanh, quy kinh Phế – Can – Tâm – Tỳ.
Thành phần – thanh dịu mà sáng trong, làm mát gan, sáng mắt, thanh nhiệt giải độc
Cúc Hoa (4 – 12g) – vị ngọt, đắng nhẹ, tính hơi hàn – quy kinh Can – Phế. Chứa flavonoid (luteolin, apigenin), tinh dầu, vitamin A, adenin… có tác dụng bình can – thanh nhiệt – minh mục – giải độc – tán phong nhiệt – an thần.
Rất phù hợp với người hay đau đầu, mắt mỏi, huyết áp cao, nóng trong, mất ngủ, cảm phong nhiệt.
Công dụng – bình can, thanh nhiệt, sáng mắt, giải cảm, an thần
Trong y học cổ truyền, Cúc Hoa có công năng:
bình can – tán phong nhiệt – minh mục – giải độc – thanh tâm – chỉ thống – an thần.
Thường dùng trong các chứng:
• Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, can dương vượng.
• Mắt đỏ, nhìn mờ, viêm kết mạc nhẹ.
• Cảm mạo phong nhiệt: sốt nhẹ, đau đầu, miệng khô.
• Huyết áp cao, mất ngủ, tâm phiền.
• Nổi mụn, mẩn ngứa do nhiệt độc.
Một số bài thuốc ứng dụng:
• Cúc hoa trà: hãm với kỷ tử, cam thảo – sáng mắt, mát gan.
• Cúc hoa tán: phối tang diệp, bạc hà – trị cảm phong nhiệt.
• Thiên ma câu đằng ẩm: có cúc hoa – trị cao huyết áp, đau đầu.
• Lục vị hoàn gia cúc hoa: trị can thận âm hư gây mắt mỏi.
Cách lựa chọn dược liệu và bào chế
Cúc Hoa Vàng là những bông hoa cúc chớm nở, được hái vào độ thu – khi nắng vừa nhạt, hương vừa tròn, và dược tính trong cánh hoa đạt đến độ hài hòa nhất. Muốn làm thuốc, phải chọn những bông màu vàng tươi, hoa nhỏ đều, cánh dày, khô mà không vụn, giữ được mùi thơm nhẹ đặc trưng, không lẫn tạp chất hay vết sâu mốc. Loại hoa đã úa màu, cánh thưa mỏng, hương nhạt hoặc có mùi hôi ẩm đều không dùng.
Sau khi hái, hoa được sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp hoặc phơi trong bóng râm để giữ lại màu vàng óng và hương thơm tự nhiên. Dùng làm thuốc thường để nguyên hoa hoặc nghiền nhẹ, có thể sao qua cho thơm hoặc phối với các vị khác trong các bài thuốc thanh nhiệt, bình can, giải độc. Có nơi dùng như trà uống hằng ngày – gọi là “trà cúc” – giúp sáng mắt, nhẹ đầu, an thần. Những cánh hoa nhỏ bé ấy, khi vào thang thuốc, lại như một làn gió mát giữa mùa nắng gắt – làm dịu đi những oi ả trong cơ thể lẫn trong tâm trí.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… Cúc Hoa còn là vị thuốc dịu dàng dành cho những người muốn giữ cho mình một ánh nhìn trong, một tâm trí lặng:
• Là trà dùng hằng ngày giúp sáng mắt, an thần, chống lão hóa.
• Có thể dùng ngoài để rửa mắt, làm dịu da viêm ngứa.
• Trong y học hiện đại, Cúc Hoa có tác dụng chống oxy hóa, hạ huyết áp, bảo vệ võng mạc, làm dịu thần kinh.
Về cách bào chế ứng với công dụng:
• Sao nhẹ: giảm tính hàn, dùng cho người hư nhược.
• Hãm trà: uống hằng ngày – sáng mắt, mát gan.
• Tán bột: làm hoàn bổ mắt, trị can dương.
• Nấu sắc: phối tang diệp, bạc hà – trị cảm, thanh nhiệt.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu mắt mỏi, can âm hư: phối kỷ tử, thục địa, sơn thù.
• Nếu cảm mạo phong nhiệt: phối tang diệp, kim ngân hoa, liên kiều.
• Nếu cao huyết áp, đầu choáng: phối thiên ma, câu đằng, thạch quyết minh.
• Nếu nổi mụn, nhiệt độc ngoài da: phối sinh địa, kim ngân, xích thược.
Đừng quên:
Cúc Hoa tính hơi hàn – người tỳ vị hư, lạnh bụng, tiêu lỏng nên dùng sao vàng hoặc phối cam thảo.
Không nên dùng quá nhiều – dễ gây đầy bụng, lạnh tay chân.
Dùng loại hoa sạch, không tẩm màu, giữ mùi thơm tự nhiên.
Cúc Hoa – như áng mây đầu thu, dịu nhẹ mà trong trẻo, làm mát mắt và lắng dịu tâm can
Không phải vị thuốc nào cũng đến từ rễ – từ thân – có những vị đến từ hoa – từ hương – từ những cánh mỏng như lời ru.
Cúc Hoa là thế – nhẹ nhàng mà bền bỉ – giữ cho mắt không mờ, giữ cho gan không bốc hỏa, giữ cho tâm trí thanh thản giữa ngày dài mỏi mệt.
“Cúc nở lúc thu đến,
Không rực mà dịu dàng.
Dưỡng gan – sáng đôi mắt,
Cho lòng nhẹ như sương…”