Chu Sa – khoáng đỏ lắng đáy, trấn tâm an thần, làm lặng những cuộn sóng trong lòng ngực

Có những đêm người ta không ngủ vì lòng rối loạn, không vì đau thân thể mà vì cái tâm chẳng yên.
Khi ấy, có một vị thuốc cổ xưa – đỏ như son, nặng như đá, nhưng lại thấm vào sâu như một tiếng thở dài an ủi – tên là Chu Sa.
Giai thoại – người lữ hành mất ngủ trên đường và ông lang già chỉ đưa một mảnh son đỏ
Người lữ hành lạc giữa vùng hoang, ba ngày không ngủ, tim đập nhanh, miệng nói lảm nhảm. Gặp ông lang già trú trong miếu nhỏ, ông chỉ mở tay, trong lòng bàn tay là một mảnh đất đỏ như máu đông – mài vào nước – lắng lấy phần trong, cho uống.
Và đêm ấy, người lữ khách lần đầu ngủ yên, không mộng, không mê. Hỏi ra mới biết đó là Chu Sa – vị thuốc của giấc ngủ xưa nay, của cái yên giữa hỗn độn.
Nguồn gốc của vị thuốc
Chu Sa (朱砂), còn gọi là Châu Sa, là dạng khoáng vật thiên nhiên chứa thủy ngân sulfide (HgS), có màu đỏ son, ánh kim.
Được khai thác từ các mỏ khoáng tự nhiên – sau đó tán nhỏ, loại tạp chất, lắng lấy phần mịn để dùng làm thuốc.
Tuy là khoáng vật, nhưng Chu Sa được Đông y dùng từ hàng ngàn năm, được coi là thần sa – thuốc quý để an tâm, định thần, trấn kinh, chống co giật.
Thành phần – nặng như đá, đỏ như son, mà yên như thiền, có thể làm dịu cả cơn mê, lắng cả hỏa phiền trong tâm can
Chu Sa (0.3 – 1g mỗi lần, không dùng quá liều) – vị ngọt, tính hơi hàn – quy vào kinh Tâm.
Chứa thủy ngân sulfide (HgS) ở dạng không tan – khi dùng đúng cách, ít hấp thu vào cơ thể – chủ yếu có tác dụng an thần – trấn kinh – kháng khuẩn – giải độc.
Thích hợp với người mất ngủ, tâm phiền, mê sảng, sốt cao thần trí rối loạn, trẻ em co giật, người hay lo lắng, sợ hãi, nói mớ, động kinh nhẹ.
Công dụng – trấn tâm an thần, thanh tâm giáng hỏa, trấn kinh, giải độc, sát khuẩn ngoài da
Trong y học cổ truyền, Chu Sa có công năng:
trấn tâm an thần – thanh tâm giáng hỏa – trấn kinh – giải độc.
Thường dùng trong các chứng:
• Mất ngủ, tâm phiền, lo âu, sợ hãi, nói nhảm.
• Sốt cao mê sảng, thần trí không tỉnh, trẻ em co giật.
• Miệng lở, họng sưng, đau rát do nhiệt độc.
• Mụn nhọt, viêm da, tổn thương ngoài da cần sát trùng.
Một số bài thuốc ứng dụng:
• Chu sa an thần hoàn: phối hoàng liên, sinh địa – trị tâm phiền, mất ngủ.
• Thiên vương bổ tâm đan: phối ngũ vị tử, toan táo nhân – trị âm hư phiền nhiệt, hồi hộp.
• Hoàng liên chu sa thang: phối hoàng liên, sinh địa – trị giấc ngủ loạn, tâm hỏa vượng.
• Tán bột bôi ngoài: trị lở loét, mụn nhọt, miệng lở.
Cách lựa chọn dược liệu và bào chế
Chu Sa – còn gọi là Châu Sa – là khoáng vật tự nhiên, kết tinh từ thủy ngân và lưu huỳnh trong lòng đất sâu. Loại tốt phải chọn những khối tinh thể nhỏ mịn, màu đỏ tươi ánh kim, nặng tay, mặt cắt óng ánh như có lớp son phủ, không lẫn tạp chất, không bở vụn thành bụi đen. Chu Sa nguyên chất khi nghiền ra cho bột mịn, màu đỏ rực đồng đều, mùi nhẹ hơi tanh khoáng chất.
Khi bào chế, Chu Sa phải được tán cực mịn, rồi rây kỹ nhiều lần để loại bỏ tạp nhiễm – bước làm cần sự tỉ mỉ và kiên nhẫn tuyệt đối. Có những nơi, trước khi dùng, còn tiến hành rửa Chu Sa bằng rượu hoặc nước tinh khiết nhiều lượt, gọi là “thủy phi Chu Sa” – để làm sạch và giảm nhẹ độc tính. Mỗi hạt Chu Sa nhỏ nhoi, khi vào thang thuốc, mang theo sức nặng của đất trời, vừa an thần trấn tâm, vừa thu liễm những rối loạn sâu xa trong huyết mạch và thần trí.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… Chu Sa là vị thuốc phải dùng như dùng lửa – ít, vừa đủ – đúng cách – thì sẽ ấm yên; dùng sai – có thể gây hại ngược lại.
• Theo y học hiện đại: Chu Sa chứa thủy ngân – cần tuyệt đối không dùng quá liều, không dùng kéo dài, và không dùng cho phụ nữ có thai – trẻ nhỏ mà không có chỉ định.
• Trong Đông y, Chu Sa thường được mài – lắng lấy phần tinh – không đun sôi – không phối với dược liệu có tính ăn mòn.
• Khi dùng đúng – có hiệu lực mạnh mẽ trong mất ngủ thể tâm hỏa, mê sảng, phiền uất, tâm thần bất ổn.
Về cách dùng an toàn:
• Tán bột – uống hoàn nhỏ: liều thấp 0.1 – 0.3g, tối đa 1g/ngày.
• Không sắc chung với thuốc khác.
• Bôi ngoài: sát khuẩn, tiêu viêm – liều lượng linh hoạt.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu mất ngủ, tâm hỏa vượng: phối hoàng liên, sinh địa, viễn chí.
• Nếu trẻ nhỏ sốt mê, co giật: phối ngưu hoàng, chu sa, an cung.
• Nếu mụn nhọt miệng lở: phối băng phiến, thạch cao – bôi ngoài.
Đừng quên:
Chu Sa là thuốc có độc tính – không được dùng kéo dài – không tự ý phối hợp hoặc tự tăng liều.
Không dùng cho người tỳ hư, tiêu hóa kém, đang dùng kháng sinh nặng.
Chỉ dùng khi thật cần – giống như dùng chuông chùa – đánh một tiếng là đủ rung tâm.
Chu Sa – màu đỏ trầm lặng của lòng đất, vị thuốc của những người tâm đang loạn, lòng đang phiền, cần một chấm son nhẹ để lắng lại
Không phải đỏ nào cũng là nóng.
Có thứ đỏ như lửa – nhưng lại là ánh lửa cuối ngày – đỏ trong tĩnh – chứ không trong bùng cháy.
Chu Sa – chính là thứ đỏ ấy.
Một giọt lắng trong giữa tâm hỏa, một dấu son còn đọng lại trong toa thuốc cổ, dành cho những ai đã quá mệt vì nghĩ suy.
“Một giọt son rơi chậm,
Vào giữa lòng hoang mê.
Làm yên đêm dài thức,
Làm dịu một câu thề…”
