Binh Lang – trái cau dân dã, vị thuốc trục thủy, phá tích, sát trùng như người lính mở đường cho tạng phủ

Trái cau – thứ quả gắn liền với nếp ăn trầu của ông bà xưa, giờ đây vẫn còn đó, nhưng không chỉ để đỏ môi, mà còn để làm thuốc chữa bệnh từ ruột đến khí, từ sán đến trướng đầy. Binh Lang, tên thuốc của cau khô, mang dáng dấp của người lính – cứng rắn, quyết liệt, thẳng thắn, có mặt khi cơ thể cần một lực đẩy thật mạnh để phá trệ, tống tích, khai thông bế tắc.
Không phải ai cũng cần đến Binh Lang, nhưng một khi đã cần – thì nó thường là vị đi đầu trong trận, mở lối cho dược lực đi sâu, phá uất tích khí, đẩy lùi thấp trệ, tiêu sán trùng trong bụng. Một vị thuốc “nặng tay” nhưng đáng kính – như người lính cần mẫn và không ngại gian nan.
Giai thoại – chuyện người học trò nghẹn bụng và quả cau mẹ gác bếp
Có chàng thư sinh ôm bụng đầy trướng, ăn không tiêu, nôn trớ, đại tiện khó. Dùng nhiều thuốc bổ, thuốc kiện tỳ mà không đỡ. Người mẹ chợt nhớ đến quả cau khô treo trên gác bếp – bà lấy xuống, thái lát, sắc với trần bì và hậu phác.
Chàng uống xong, bụng réo lên, vài tiếng sau đại tiện được, người nhẹ hẳn, thở sâu như thoát nạn. Bà mỉm cười: “Thuốc quý không cứ ở xa – có khi nó ở ngay trong miếng cau cũ trên chái bếp nhà mình thôi.”
Nguồn gốc của vị thuốc
Binh Lang là hạt (nhân cau) đã phơi hoặc sấy khô của quả Areca catechu L., họ Cau (Arecaceae). Cây cau vốn quen thuộc khắp làng quê Việt – cao vút, lá tỏa như lọng, quả xanh chuyển vàng khi già.
Sau khi hái, quả cau được bổ đôi hoặc thái lát, phơi khô để dùng làm thuốc. Có thể dùng sống, sao vàng, sao tồn tính hoặc tẩm giấm tùy mục đích.
Thành phần – cay đắng mà mạnh mẽ, vào khí – phá tích – trục thủy – sát trùng
Binh Lang (4 – 10g) – vị cay, đắng, tính ôn, quy vào kinh Vị – Đại trường. Trong nhân cau chứa arecolin, arecaidin, tanin, alkaloid, dầu béo… có tác dụng hành khí – phá tích – trục thủy – sát trùng – tiêu sán – lợi tiêu hóa.
Vị thuốc này vào sâu ruột, phá uất trệ, tống ứ đọng – có thể khai thông từ đầy trướng đến bí đại tiện, từ sán trùng đến thấp thủy.
Công dụng – hành khí, phá tích, trục thủy, sát trùng, tiêu sán, lợi đại tiện
Trong y học cổ truyền, Binh Lang có công năng: hành khí – tiêu tích – trục thủy – sát trùng – tiêu sán – lợi thủy – phá kết.
Thường dùng trong các chứng:
• Đầy bụng, ăn không tiêu, tích trệ lâu ngày.
• Bí đại tiện, táo bón do khí trệ.
• Đau bụng, bụng trướng, buồn nôn do giun sán.
• Phù thũng, tiểu tiện ít, ứ thủy trong bụng.
Một số bài thuốc ứng dụng:
• Chỉ Thực Binh Lang Thang: phối chỉ thực, hậu phác – trị tích trệ, bụng đầy.
• Ôn bài sán thang: phối nam qua tử, khổ luyện tử – trị giun sán, đau bụng.
• Tứ nghịch tán gia Binh Lang: hỗ trợ trục khí nghịch gây trướng.
• Tiêu thủy tán: phối cam toại, đại kích – trục thủy, tiêu phù.
Cách lựa chọn dược liệu và bào chế
Binh Lang là hạt của quả cau – loại quả được hái khi đã già, vỏ ngả nâu và phần hạt bên trong chắc nặng, cứng rắn. Vị thuốc tốt là những hạt cau đều, tròn dẹt, cắt ngang thấy vân rõ như mặt gỗ, màu nâu hồng hoặc nâu xám, ruột chắc đặc, có mùi thơm nhẹ, vị đắng chát. Những hạt mốc, lép, nhạt màu hoặc có vết sâu đen đều không nên dùng làm thuốc.
Sau khi thu hoạch, quả cau được bổ đôi, lấy hạt, rồi đem phơi khô hoặc sấy nhẹ đến khi cứng chắc. Tùy mục đích, Binh Lang có thể để sống khi muốn công tích, phá khí, sát trùng; sao vàng hoặc sao đen để giảm tính công phá khi phối hợp với các vị bổ khí kiện tỳ. Có nơi còn tẩm giấm sao để tăng khả năng hành khí, trục ứ, dùng trong các chứng tích trệ, báng trướng. Tuy là một hạt cây quen thuộc, nhưng Binh Lang lại mang trong mình sức mạnh của sự “khai thông” – giúp tống khứ những gì bế tắc, nặng nề, u trệ, trả lại sự nhẹ nhõm cho khí huyết lẫn tỳ vị.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… vẫn còn những điều khiến trái cau cứng cỏi này trở nên đáng nể:
• Binh Lang có khả năng đuổi giun sán mạnh, đặc biệt là giun đũa, sán dây – dùng cho người bụng đau, bụng to, ăn vào đầy.
• Trong dân gian, cau non giã tươi còn dùng để trừ sán – sát trùng miệng, tiêu chảy do nhiễm khuẩn nhẹ.
• Là vị thuốc phá tích nhưng không phá chính, nếu dùng đúng liều và phối hợp cẩn thận.
• Khi dùng cho người cao tuổi bụng chướng, ăn uống kém, Binh Lang là vị dẫn đường, mở nút thắt cho tiêu hóa.
Về cách bào chế ứng với công dụng:
• Sao vàng để tăng tính hành khí, giảm tính chát.
• Sao tồn tính để trị sán, tẩy ký sinh.
• Tẩm giấm để tăng công dụng phá tích – tiêu thực.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu đầy bụng, tiêu hóa kém: phối chỉ thực, hậu phác, mạch nha.
• Nếu giun sán, đau bụng: phối nam qua tử, sử quân tử, hoàng liên.
• Nếu phù thũng, tiểu tiện ít: phối đại kích, cam toại, bạch truật.
• Nếu bí đại tiện, trướng khí: phối đại hoàng, trần bì, thăng ma.
Đừng quên:
Binh Lang tính phá – không nên dùng cho người khí hư, tỳ vị yếu, cơ thể suy kiệt.
Không dùng cho phụ nữ có thai, người đại tiện lỏng lâu ngày.
Dùng liều cao có thể gây hạ huyết áp, kích ứng tiêu hóa – nên thận trọng.
Tuy là vị thuốc bình dân, nhưng sức phá của Binh Lang không nhỏ – cần dùng đúng chứng, đúng lượng.
Binh Lang – quả cau khô mà dũng mãnh, vị thuốc của người mở lối cho khí trệ, tích đọng, uất nghẹn
Không phải vị thuốc nào cũng nhẹ nhàng. Có những lúc cơ thể cần một vị dũng tướng – đẩy khí lên, phá tích xuống, mở đường cho tạng phủ được thở. Lúc ấy, Binh Lang – quả cau khô bình dân, sẽ xuất hiện như người mở lối trong bóng râm của bụng trướng, ruột đầy, uất kết không tiêu.
“Cau khô chẳng chỉ đỏ môi,
Mà còn phá tích, giúp người trướng tan.
Một vị thuốc – một dũng nhân,
Đẩy lui bế tắc – nhẹ dần lòng đau…”
