Bạch Cương Tằm – xác tằm hóa thuốc, vị trừ phong kỳ dị mà tinh tế

Giữa những vị thuốc lấy từ rễ, thân, lá, hoa… có một vị thuốc đặc biệt – không mọc từ đất, không sinh từ cây, mà là từ một loài côn trùng. Bạch Cương Tằm – chính là xác con tằm chết cứng khi còn nằm trong kén, phơi trắng, khô lại như mảnh trăng non lạc giữa đêm hè.
Nghe qua thì có phần kỳ dị, nhưng từ hàng ngàn năm trước, người thầy thuốc Đông y đã khám phá ra: trong cái xác nhỏ bé kia ẩn chứa một nguồn lực giúp trừ phong – tiêu đờm – giải uất – an thần, một thứ “thuốc của sự chuyển hóa”.
Bạch Cương Tằm – không phải là cái chết, mà là một hình thức tiếp nối, để thân tằm hóa thành dược liệu, giúp người bớt bệnh, tâm trí bớt rối ren.
Giai thoại – câu chuyện về người học trò mất ngủ và xác tằm khô
Xưa có một người học trò chăm học, nhưng đêm nào cũng thao thức, đầu căng như dây đàn. Thầy thuốc kê đủ thứ an thần bổ huyết, vẫn không yên. Sau cùng, một lão y già bảo: “Cái tâm anh không phải yếu, mà là bị phong uất trong can. Phải phá được cái đó, mới ngủ được.”
Ông kê một thang có Bạch Cương Tằm, phối thiên ma, xuyên khung. Kỳ lạ thay, sau vài thang, đầu nhẹ dần, giấc ngủ trở lại. Người học trò ngẩn ngơ nhìn xác tằm phơi khô: “Ai ngờ, thứ bé nhỏ thế lại trừ được phong trong lòng người.”
Nguồn gốc của vị thuốc
Bạch Cương Tằm là xác khô của tằm (Bombyx mori) – đã chết vì bị nấm Beauveria bassiana ký sinh khi còn trong kén. Tằm không thành nhộng, mà chết cứng trong lớp nấm trắng phủ ngoài, khô lại như khối xương nhỏ – được gọi là “Cương Tằm” vì thân cứng như gỗ.
Được thu hái từ các trại nuôi tằm, phơi khô kỹ, tẩm rượu hoặc giấm sao vàng trước khi dùng làm thuốc.
Thành phần – xác tằm khô nhưng khí dược mạnh mẽ
Bạch Cương Tằm (3 – 9g) – vị mặn, cay, tính ôn, quy vào kinh Phế – Can – Vị. Dược liệu chứa các enzym, chất đạm, axit amin, lipase, peptidase… có tác dụng trừ phong – hóa đờm – chỉ kinh – tiêu uất – bình can – an thần – tiêu tích.
Không phải là thuốc bổ, cũng chẳng phải kháng sinh, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ đặc biệt trong những bệnh liên quan đến thần kinh, co giật, bế kinh, đàm trệ, uất kết.
Công dụng – trừ phong, tiêu đờm, giải uất, an thần, chỉ kinh
Trong y học cổ truyền, Bạch Cương Tằm có công năng: tán phong – hóa đàm – thông kinh – chỉ thống – tiêu tích – an thần.
Thường dùng trong các chứng:
• Co giật, động kinh, trẻ em kinh phong, run tay chân.
• Ho lâu ngày, đờm nhiều, nghẹn thở, hen suyễn.
• Mất tiếng, viêm họng mãn, uất hầu.
• Đau đầu do phong, chóng mặt, choáng váng.
• Kinh nguyệt bế tắc, đau bụng kinh, ứ trệ tử cung.
Một số bài thuốc ứng dụng:
• Thiên ma câu đằng ẩm gia Bạch Cương Tằm: trị can dương vượng, đau đầu, mất ngủ.
• Bạch Cương Tằm hoàn: phối thiên ma, xuyên khung trị kinh phong, co giật.
• Thang tiêu uất: dùng trong trầm cảm nhẹ, cảm giác uất kết, bức bối ngực.
Cách lựa chọn dược liệu và bào chế
Bạch Cương Tằm là xác của con tằm đã bị nhiễm nấm trắng (nấm Beauveria bassiana), chết khô cứng lại khi chưa hóa nhộng. Vị thuốc tốt phải là xác tằm nguyên vẹn, khô giòn, màu trắng ngà ánh xám, phủ một lớp phấn trắng mịn bên ngoài như bột sương. Khi bẻ gãy thấy bên trong rỗng, nhẹ, mùi thơm hăng đặc trưng. Xác bị ẩm, vỡ vụn, có mùi mốc hoặc không còn lớp phấn nấm trắng là loại không đạt.
Khi bào chế, Bạch Cương Tằm thường được sao vàng để tăng công năng hành khí, hóa đàm; có khi sao với cám để giảm tính cường liệt, giúp an thần, trấn kinh mà không gây động huyết. Cũng có nơi tán thành bột mịn để phối trong các bài trị phong nhiệt, bại liệt, co giật ở trẻ nhỏ, hoặc ho đàm nhiều do phong tà nội kết. Từ xác côn trùng bị nấm xâm nhập mà hóa thành thuốc quý, Bạch Cương Tằm là minh chứng kỳ diệu cho triết lý “lấy độc trị độc”, “sinh từ diệt” trong y học phương Đông.
Bên cạnh những gì chúng ta đã biết thì…
… còn có những điều ít người để ý nhưng rất đáng lưu tâm:
• Bạch Cương Tằm không chỉ trị phong ngoại (gió trời) mà còn trị phong nội (nội uất) – điều rất cần thiết cho người hay mất ngủ, đau đầu vô căn, chóng mặt dai dẳng.
• Là vị thuốc có tác dụng tiêu tích mạnh, thường dùng cho trẻ em tỳ hư, hay tích trệ, ăn kém, chậm phát triển.
• Trong y học dân gian, Bạch Cương Tằm còn được dùng để giảm sưng viêm tuyến giáp, thanh nhiệt ở cổ họng, rất hiệu quả khi phối với kim ngân hoa, ngưu bàng tử.
Về cách bào chế ứng với công dụng:
• Thường được sao với giấm hoặc rượu để tăng hiệu quả hành khí, trừ đàm.
• Có thể nghiền bột uống hoặc nấu thang, phối trong nhiều phương hoàn.
• Khi dùng ngoài da, tán bột trộn giấm làm thuốc đắp chữa uất hầu, sưng tuyến nước bọt.
Gia giảm tùy thể bệnh:
• Nếu co giật, động kinh: phối thiên ma, câu đằng, toàn yết.
• Nếu ho đờm nhiều: phối bán hạ, xuyên bối, trần bì.
• Nếu mất ngủ, uất khí: phối sài hồ, viễn chí, cam thảo.
• Nếu bế kinh, đau bụng kinh: phối hương phụ, ích mẫu, ngải diệp.
Đừng quên:
Bạch Cương Tằm tuy hay, nhưng là vị có tính phá – tán – hoạt mạnh, không dùng cho phụ nữ mang thai, người thể hư yếu, đang ra máu, hoặc huyết áp quá thấp.
Không nên dùng cho người dị ứng với nấm mốc, tạng hàn, tỳ vị yếu.
Dùng đúng liều – sẽ dẫn khí thông đàm, làm sáng thần trí. Dùng sai – dễ gây rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, suy mỏi khí lực.
Bạch Cương Tằm – xác tằm khô mà giúp người sống yên
Không phải vị thuốc nào cũng sinh ra từ sự sống – có những vị thuốc như Bạch Cương Tằm, sinh ra từ một cái chết nhỏ, nhưng lại làm dịu đi những phong động trong con người đang sống. Nó không đẹp, không thơm, nhưng lại mang tinh túy của một sự chuyển hóa – từ xác khô thành thuốc, từ bế tắc thành thông suốt.
“Một xác nhỏ khô queo,
Mà giải bao cơn uất.
Tằm chết – người lại sống,
Vì trừ được gió sâu…”
