Bạc Hà – làn gió mát giữa lòng thuốc, vị dẫn dịu dàng của giải biểu phong nhiệt.

Bạc hà

Khi trời chuyển mùa, cơn gió đầu hạ ùa về mang theo hơi nóng và sự oi ả. Trong kho tàng dược liệu phương Đông, có một vị thuốc nhẹ tênh như gió, mát lành như sương mai – ấy là Bạc Hà. Không đậm vị như gừng, không dày dặn như thục địa, Bạc Hà xuất hiện như một người dẫn đường – mở lối cho các vị thuốc khác, làm dịu cơn sốt, giải uất trong lòng, và làm mát những bứt rứt âm ỉ nơi tâm – tỳ – phế.

Người xưa bảo: “Muốn trị nhiệt mà không tổn dương, thì dùng Bạc Hà. Muốn giải biểu mà không làm hại khí, thì dùng Bạc Hà.” Nhẹ là thế, mà hữu dụng biết bao.


Giai thoại – cánh đồng bạc hà trong chuyện người hái thuốc

Ở vùng Sơn Tây có một người hái thuốc già, tính khí ôn hòa, hay dùng Bạc Hà để trị bệnh phong nhiệt. Mỗi năm vào tháng Tư, ông lại dẫn cháu ra đồng, hái những bông bạc hà tím nhạt phơi sương. Có lần cháu hỏi: “Sao mình không hái những cây cao lớn kia, mà cứ chọn loài nhỏ bé này?” Ông chỉ mỉm cười: “Vì thuốc này nhẹ, nhưng làm mát cả một cái đầu đang bốc hỏa. Những thứ mát lòng, không cần to tiếng.”

Từ đó, Bạc Hà đi vào lòng người – không chỉ như một vị thuốc, mà như một lối sống: nhẹ, mát, và không làm phiền ai.


Nguồn gốc của vị thuốc

Bạc Hà là phần trên mặt đất (lá và ngọn non) của cây Mentha arvensis hoặc Mentha haplocalyx, họ Hoa môi – được trồng nhiều ở các tỉnh đồng bằng và trung du nước ta. Thu hoạch vào mùa hè khi cây đang ra hoa, rồi phơi trong râm cho khô, giữ lại tinh dầu thơm nhẹ.

Lá có răng cưa, mềm, thơm mát; toàn cây tỏa ra hương the cay dễ chịu – đặc trưng không lẫn vào đâu được.


Thành phần – mát lành từ tinh dầu nhỏ nhẹ

Bạc Hà (4 – 8g) – vị cay, tính mát, quy vào kinh Phế – Can. Trong dược liệu chứa nhiều tinh dầu (menthol, menthone, menthyl acetate…), có tác dụng phát tán phong nhiệt – thanh đầu mục – chỉ ho – chỉ thống – lợi yết hầu – điều khí.

Dù chỉ là cây cỏ vườn nhà, nhưng khi đi vào chén thuốc, Bạc Hà lại trở thành chìa khóa mở lối – từ khí đến hầu, từ biểu đến lý.


Công dụng – giải biểu nhẹ nhàng, điều khí thanh nhiệt

Trong y học cổ truyền, Bạc Hà có công năng: phát tán phong nhiệt – thanh đầu mục – lợi yết hầu – điều khí – tiêu thực.


Một số bài thuốc nổi bật:

Ngân Kiều Tán: Bạc Hà phối Cát Cánh, Liên Kiều trị cảm phong nhiệt, sốt nhẹ, ngạt mũi.
Tang Cúc Ẩm: trị ho do phong nhiệt, kèm đau đầu, mệt mỏi.
Sài Hồ Sơ Can Tán gia Bạc Hà: giải uất khí can, tức ngực, bứt rứt khó chịu.

Cách lựa chọn dược liệu và bào chế

Bạc Hà được thu hái khi cây bắt đầu ra hoa – lúc hương thơm đã đậm, lá dày và tinh dầu đạt đỉnh. Vị thuốc tốt là những ngọn non chưa quá già, thân lá đều màu xanh sẫm, khô nhưng vẫn giữ mùi thơm the mát, không vụn nát. Khi vò nhẹ, lá còn lưu lại mùi hương đặc trưng – cay nhẹ, thơm dịu, mát sâu. Những cành úa vàng, mất mùi hoặc lẫn cỏ dại, tạp chất đều không nên dùng.

Sau khi thu hái, Bạc Hà được rửa sạch bụi đất, để ráo nước rồi phơi trong bóng mát hoặc sấy nhẹ để giữ lại tinh dầu. Tùy mục đích sử dụng mà có thể dùng sống (không sao) để phát tán phong nhiệt, giải cảm, hoặc sao sơ để giảm bớt tính tân tán, thích hợp cho người tỳ vị yếu cần điều khí, hòa trung. Khi nấu thuốc, Bạc Hà thường được cho vào sau cùng, chỉ cần tráng sơ qua nước nóng – để hương tinh túy không bay mất cùng hơi sôi, giữ lại trọn vẹn tính mát lành mà lá thuốc đem theo.


Bên cạnh những gì ta đã biết…

… còn có những điều khiến vị thuốc thanh mát này thêm phần đáng quý:

Bạc Hà giúp dẫn thuốc vào kinh Can – Phế, nên thường đóng vai trò “hương dẫn” trong các bài thuốc trị cảm mạo, tiêu hóa, giải uất.
Lá tươi có thể giã nát đắp ngoài để trị mẩn ngứa, dị ứng; hoặc hãm trà để làm dịu cổ họng, mát ruột, giảm nóng trong.
– Trong ẩm thực phương Đông, Bạc Hà còn được dùng làm gia vị thanh mát, tăng hương thơm tự nhiên cho món ăn, đặc biệt là vào mùa hè oi bức.


Về cách bào chế ứng với công dụng:

Dùng sống: để phát tán phong nhiệt, thanh đầu, giải cảm.
Dùng sao sơ: để điều khí hòa trung, giảm tính tân tán – tốt cho tiêu hóa.
Khi nấu thang, nên cho vào sau cùng, tránh nấu lâu vì tinh dầu dễ bay mất, làm giảm hiệu quả.


Gia giảm tùy thể bệnh:

Sốt nhẹ, đau đầu: phối Cúc Hoa, Cát Căn, Tang Diệp.
Ho có đờm, viêm họng: phối Ngưu Bàng Tử, Cát Cánh.
Can uất, tức ngực: phối Sài Hồ, Trần Bì, Hương Phụ.

Đừng quên:

Bạc Hà tuy mát, nhưng dùng quá nhiều có thể làm hao tân dịch, gây đau dạ dày, làm hàn tỳ vị.
Không nên dùng cho người âm hư, ra mồ hôi trộm, tiêu chảy lâu ngày. Phụ nữ có thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.


Bạc Hà – làn mát nhỏ giữa mùa oi ả

Bạc Hà không cố làm thuốc bổ, cũng chẳng là thần dược. Nó chỉ là cơn gió nhẹ – thổi qua lòng người đang bốc hỏa, giúp mồ hôi vơi, tiếng ho dịu, đầu nhẹ đi một chút. Nhẹ nhàng mà đầy hữu ích, vị thuốc ấy khiến người ta nhớ mãi – như một ngày hè nắng gắt được uống ly trà bạc hà ướp lạnh.

“Thoảng hương mát ngọn gió,
Chạm khẽ lòng sương mai.
Một lá thôi – mà lạ,
Mở thông những u hoài…”

 

bạc hà
Viết tại hiệu thuốc Khang Chính Đường, tháng 4/2025