Tư Huyết Thang – Một làn sương mỏng phủ lên trái tim gầy guộc

“Có những người chẳng chảy máu, Mà huyết đã khô từ trong giấc ngủ, Có những ngày không đau, Mà tim cứ nặng như phủ tấm chăn mưa. Không cần phá, không cần đẩy – chỉ cần dưỡng, Như một cánh tay đặt nhẹ lên lồng ngực mỏi mòn.”
Giai thoại – Người thiếu nữ và mái tóc không còn mượt
Người ta kể về một thiếu nữ con nhà thư hương, học nhiều, thức khuya, ăn uống thất thường. Mới hai mươi mà tóc đã rụng từng mảng, da khô như giấy, môi nhợt, mắt trũng, giấc ngủ mong manh như khói sớm.
Cô từng được cho uống các bài thuốc bổ khí, bổ tỳ, thậm chí cả Tứ Vật Thang, nhưng chỉ thấy người nặng thêm, bụng đầy, giấc ngủ càng ít. Một vị lương y được mời đến, ông không cho thêm, mà lại rút bớt. Ông nói: “Không cần hành, không cần phá. Chỉ cần dưỡng – mà dưỡng cho êm, cho mềm, như mưa xuống đất khô.”
Ông kê Tư Huyết Thang – một bài thuốc giản dị mà đầy ân cần. Uống vào không cảm thấy gì ngay, nhưng sau vài ngày, môi bắt đầu hồng hơn, tóc đỡ rụng, mắt có thần, người thấy dịu lại như vừa ngủ được một giấc dài.
Nguồn gốc bài thuốc
Tư Huyết Thang (滋血汤) là phương thuốc dưỡng huyết thuần túy, xuất hiện trong các sách cổ về phụ khoa và dưỡng sinh, đặc biệt trong các hệ thống bài thuốc dùng cho người huyết hư đơn thuần, không ứ, không nhiệt, không phong.
Khác với các bài bổ huyết hành khí như Tứ Vật Thang hay Đào Hồng Tứ Vật Thang, Tư Huyết Thang không có tính động, mà thiên về dưỡng âm – bổ huyết – sinh tinh, phù hợp với những người suy nhược nhẹ – mất ngủ – rụng tóc – mệt mỏi kéo dài.
Thành phần bài thuốc
• Thục địa (熟地黄) – 16g: đại bổ huyết âm, sinh tinh tuỷ.
• Đương quy (当归) – 12g: bổ huyết, nhuận táo, điều hòa khí huyết.
• Bạch thược (白芍) – 12g: dưỡng huyết, nhu can, bình can.
• Hoàng tinh (黄精) – 12g: tư âm, bổ huyết, dưỡng tạng phủ.
• Ngô thù du (吴茱萸) – 3g: ôn trung, chỉ thống, trừ hàn khí nhẹ.
• Cam thảo (甘草) – 4g: điều hòa các vị thuốc, nhuận trung tiêu.
Công dụng bài thuốc, dùng trong các trường hợp
Tư Huyết Thang dành cho người huyết hư thuần túy, không có ứ, không có phong nhiệt. Thường biểu hiện:
• Sắc mặt nhợt nhạt, da khô, móng giòn
• Rụng tóc, mất ngủ, ngủ không sâu
• Mệt mỏi không lý do, hay quên, hồi hộp nhẹ
• Phụ nữ kinh nguyệt ít, mỏng, không đều nhưng không đau bụng
• Người sau giai đoạn học hành căng thẳng, suy nhược thần kinh nhẹ
Cách phối ngẫu và gia giảm theo thể bệnh
• Mất ngủ nhiều: gia Toan táo nhân, Viễn chí
• Tóc rụng nhiều: thêm Hà thủ ô, Tang ký sinh
• Kinh nguyệt ít: phối với Nhung hươu, Ích mẫu thảo (nếu không có ứ)
• Môi khô, da khô: thêm Huyền sâm, Thiên môn, Mạch môn
• Tỳ yếu: thêm Bạch truật, Phục linh nếu thấy tiêu hoá kém
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Tư Huyết Thang thường được dùng trong các spa dưỡng sinh cổ truyền, như một liệu trình bồi dưỡng sau stress kéo dài, mất ngủ mạn, tiền mãn kinh.
Tại một số vùng ven đô miền Bắc, người già có thói quen sắc bài này mỗi tuần 1 lần như uống trà thuốc, giữ cho khí huyết không suy, trí nhớ không mòn.
Người xưa còn dặn: “Nếu sắc bài thuốc này với rượu gạo và vài lát gừng – sẽ làm khí huyết ấm lên, da hồng, lòng bớt u uẩn.”
Hãy nhớ:
Không dùng Tư Huyết Thang cho người đang có biểu hiện thực nhiệt, sốt, táo bón do nhiệt, huyết ứ, hoặc kinh nguyệt vón cục – vì thuốc dưỡng mà không hành, sẽ làm ứ trệ thêm.
Nên dùng khi người yếu, huyết kém, không có ứ – như tưới nhẹ một luống đất khô, không dùng khi đất đã sũng nước hay lầy lội.
Tư Huyết Thang – Giọt sương tưới lại một hồn vía đã khô
Không phải cơn đau nào cũng cần mạnh tay, có những vết nứt chỉ cần một bàn tay ấm, một ánh nhìn dịu – hay một chén thuốc nhẹ nhàng như làn khói…
Tư Huyết Thang là như thế – âm thầm tưới lại những phần đang khô cạn trong người, mà không khuấy động gì cả.
Một mái tóc không còn rụng, Một đêm ngủ chẳng còn chập chờn, Một cơ thể thôi loay hoay tự chữa, Một người biết mỉm cười khi thức dậy.
