Thập Toàn Đại Bổ Thang – Mười ngọn gió lành gom lại một hình hài yếu ớt

“Có những ngày người ta không còn là chính mình nữa,
Cơ thể gầy như tro, ánh mắt tắt như đèn,
Ăn không vào, ngủ không sâu, đi vài bước đã run,
Là khi khí huyết cùng hư, gốc rễ sinh tồn cạn kiệt.
Chỉ một bài thuốc thôi – mà như mười cánh tay đỡ dậy một thân hình đang đổ xuống.”
Giai thoại – Người đàn ông ngồi im trong gió
Chuyện kể ở một trạm dịch cuối triều Minh, có người đàn ông từng ra chiến trường, từng bôn ba khắp đất nước, nhưng sau một trận ốm nặng kéo dài, ông ngồi lặng hàng ngày bên gốc thông, không ăn, không nói, mắt nhìn về xa xăm.
Người nhà đưa bao bài thuốc bổ, ông đều không đụng đến. Một hôm có vị lương y trẻ đến thăm, không kê một vị bổ nào riêng lẻ, chỉ nói:
“Ông không thiếu một thứ, mà thiếu tất cả – phải làm cho khí dâng lên, huyết đầy lại, thần trở về, thì mới đứng dậy được.”
Thế là ông bốc cho bài Thập Toàn Đại Bổ Thang – một bài thuốc gồm mười vị, như mười ngọn gió cùng thổi vào một mái hiên xiêu vẹo.
Sau vài thang, ông chống gậy đi được vài bước. Sau nửa tháng, ông tự mình đứng dậy, chống lại gió như xưa.
Nguồn gốc bài thuốc
Thập Toàn Đại Bổ Thang (十全大補湯) xuất hiện trong sách Thái Bình Hội Giễn Cục Phương, được hoàn thiện và ứng dụng rộng trong Y Tông Kim Giám đời Thanh.
Bài thuốc là sự kết hợp giữa Tứ Quân Tử Thang (bổ khí) và Tứ Vật Thang (bổ huyết), gia thêm Hoàng kỳ và Nhục quế để thăng dương – ôn kinh – cố nguyên khí.
Đây là một bài thuốc toàn bổ khí huyết, được dùng khi cơ thể suy sụp sau bệnh nặng, sau mổ, sau mất máu, hay tuổi già suy nhược kéo dài.
Thành phần bài thuốc
• Đẳng sâm (党参) – 12g: bổ trung khí, sinh tân dịch.
• Bạch truật (白术) – 9g: kiện tỳ, táo thấp.
• Phục linh (茯苓) – 9g: lợi thủy, an thần nhẹ.
• Cam thảo (甘草) – 3g: điều hòa, bổ trung.
• Đương quy (当归) – 12g: dưỡng huyết, nhuận tràng nhẹ.
• Bạch thược (白芍) – 9g: bổ huyết, nhu can.
• Thục địa (熟地黄) – 15g: bổ huyết, tư âm.
• Xuyên khung (川芎) – 6g: hành khí hoạt huyết.
• Hoàng kỳ (黄芪) – 12g: đại bổ nguyên khí, cố biểu.
• Nhục quế (肉桂) – 3g: ôn thận dương, thông mạch.
Công dụng bài thuốc, dùng trong các trường hợp
• Dùng khi khí huyết đều hư, với biểu hiện như:
– Da dẻ nhợt nhạt, tay chân lạnh
– Người mỏi mệt, hay hoa mắt chóng mặt
– Ăn kém, đi lại yếu, dễ ra mồ hôi lạnh
• Thường dùng sau bệnh nặng, hậu phẫu, hậu sản hoặc tuổi già hư yếu.
Cách phối ngẫu và gia giảm theo thể bệnh
• Hư hàn rõ: tăng Nhục quế, thêm Phụ tử chế
• Khí hư nổi bật: tăng Hoàng kỳ, thêm Trần bì
• Huyết hư nhiều: gia A giao, Long nhãn
• Tiêu hóa yếu: giảm Thục địa, thêm Mạch nha
• Mất ngủ: gia Táo nhân, Viễn chí
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Không chỉ là bài thuốc, Thập Toàn Đại Bổ Thang từng là niềm hy vọng của những người già cả cô đơn, những thương binh sau chiến trận, những người sống sót nhưng rệu rã cả khí huyết và thần sắc.
Nhiều nơi nấu bài thuốc này với gà ác hoặc xương ống, uống kèm cháo để phục hồi nhanh.
Có nơi lại tán bột, làm viên hoàn, dùng hằng ngày như dưỡng sinh.
Hãy nhớ:
Dù “đại bổ”, nhưng không dùng cho người có thấp nhiệt, đầy bụng, sốt, tiêu chảy hoặc huyết thực.
Không dùng kéo dài không có lý do – vì sẽ gây trệ, sinh nhiệt ẩn.
Chỉ dùng khi cơ thể thật sự hư suy, khi cần một lực đỡ – như mười ngón tay hợp thành một bàn tay đỡ lấy người đang chông chênh.
Thập Toàn Đại Bổ Thang – Mười vị, một niềm tin sống lại
Không phải cứ nhiều vị là phức tạp. Có những bài thuốc như mười ngón tay chắp lại – thành một bàn tay nâng người dậy khỏi những ngày mê mỏi. Đó là điều Thập Toàn mang đến: đủ đầy, hài hòa, nâng đỡ – chứ không ép buộc, không thúc ép.
Một hơi thở chậm mà đầy,
Một giấc ngủ sâu hơn đêm trước,
Mười vị thuốc không làm kỳ tích,
Chỉ làm người yếu đỡ chông chênh.
