Huyết Phủ Trục Ứ Thang – bài thuốc cứu trái tim khỏi uất nghẹn

Khi nỗi đau không chảy ra được thành nước mắt, nó hóa thành máu ứ trong tim
“Đôi khi, người ta không chết vì bệnh,
Mà chết vì một điều không thể nói ra.
Một nỗi đau kẹt lại trong ngực,
Một tiếng thở dài hóa thành cục máu không đi nổi giữa tim.”
Giai thoại – Người con trai không khóc nổi, và trái tim đầy máu ứ của một người đã sống sót
Năm ấy, ở vùng Hà Bắc hoang hóa, một đợt đói lớn lan ra khắp các thôn xóm.
Một người phụ nữ khoảng ngũ tuần, dáng gầy, tần tảo nuôi con, đã đột nhiên ngã xuống sau một đêm thức trắng nhường cháo cho con trai duy nhất.
Không bệnh gì. Không sốt. Không lời trăn trối.
Chỉ lặng lẽ – rồi mất.
Người con trai khi ấy chỉ mới mười chín tuổi, im lặng suốt ba ngày.
Không khóc. Không kêu. Không mai táng.
Chỉ ngồi cạnh thi thể mẹ – đôi mắt ráo hoảnh, đôi tay nắm chặt không buông.
Ngày thứ tư, cậu được dẫn đến y quán trong trấn. Mạch nghẹn, ngực nặng, tay chân lạnh, môi tím, khô miệng, không nuốt nổi, đêm sốt nhẹ, đầu choáng.
Nhiều người kê thuốc bổ khí, dưỡng tâm, kiện tỳ – đều vô hiệu.
Khi đến tay Vương Thanh Nhậm, ông không hỏi gì nhiều, chỉ đặt tay bắt mạch, rồi khẽ bật thở ra:
“Có những người không chết vì bệnh,
Mà chết vì máu trong tim đã ngưng chảy.
Vì một nỗi đau chưa từng được khóc ra.”
Đêm đó, ông viết vào sổ tay: “Muốn không bị chết trong lặng, phải có lối cho huyết chảy ra.”
Rồi bắt đầu hành trình mổ tử thi, đối chiếu triệu chứng người sống, và khai sinh học thuyết huyết ứ sinh bệnh.
Và bài thuốc đầu tiên ông viết cho những người như vậy, chính là:
Huyết Phủ Trục Ứ Thang – 血府逐瘀汤
Thành phần bài thuốc (nguyên bản cổ phương)
Đào nhân – 桃仁 (12g):
Phá ứ, hoạt huyết, đưa máu bầm tan ra. Như giọt nước đầu mùa gõ vào khối máu đang đóng cứng.
Hồng hoa – 红花 (6g):
Nhẹ nhưng có lực, giúp máu trôi mềm, không gây vỡ mạch – là người gỡ nút, chứ không phá vỡ.
Xuyên khung – 川芎 (4.5g):
Hành khí – dẫn huyết – mở đường lên đầu. Cho những cơn đau âm ỉ, và những ký ức đè nặng không hình.
Xích thược – 赤芍 (6g):
Thanh nhiệt huyết, làm mềm đau. Là tiếng ru của thuốc sau những cơn đau tức trong ngực.
Sinh địa – 生地黄 (9g):
Tư âm – dưỡng huyết – tạo huyết mới sau khi máu cũ tan đi. Là người lau khô giọt nước mắt chưa từng chảy.
Chỉ xác – 枳壳 (6g):
Phá khí trệ ở ngực – nơi tiếng thở dài thường nằm lại.
Cam thảo – 炙甘草 (6g):
Điều hòa – như một cái nắm tay sau cơn bão thuốc, để mọi thứ dịu lại và tan.
Ngưu tất – 牛膝 (9g):
Dẫn huyết đi xuống – cho những nỗi đau đừng mãi chèn trong ngực mà đi dần về nơi cần tan.
Huyền hồ – 玄胡 (6g):
Trị đau không có hình. Cho những người không chảy máu – nhưng trong họ, đau đã nhuộm thẫm từng mạch nhỏ.
Cát cánh – 桔梗 (6g):
Khai phế, dẫn thuốc lên phần trên ngực – hỗ trợ đưa khí huyết lưu thông từ tâm bào ra ngoài.
Đương quy – 当归 (9g):
Dưỡng huyết, hoạt huyết – là cây cầu nối giữa phần huyết bị ứ và phần huyết cần sinh.
Về địa long – một ứng dụng hiện đại thường gặp
Địa long (地龙) không nằm trong bản gốc cổ phương, nhưng về sau được một số thầy thuốc hiện đại thêm vào trong những trường hợp đặc biệt:
– Bệnh nhân có huyết khối mạch vành nhẹ, thiểu năng tuần hoàn não, hoặc đau thắt ngực do tâm lý kéo dài.
– Trong nghiên cứu y học hiện đại, địa long chứa lumbrokinase – một enzyme có tác dụng tiêu fibrin, chống đông máu nhẹ, hỗ trợ tăng lưu thông máu, kháng viêm và giảm đau vùng ngực – vai gáy.
Nếu dùng, thường phối hợp 6g, thêm sau cùng, không dùng cho người tỳ vị yếu, dễ tiêu chảy.
Công dụng bài thuốc
Dùng cho người có khí trệ – huyết ứ – tâm phiền – mất ngủ – ngực tức – đau đầu âm ỉ – kinh nguyệt tím đen, vón cục – hồi hộp vô căn – trầm cảm nhẹ đến trung bình.
Dùng cho những người từng gãy trong lòng mà không ai thấy.
Dùng cho những người đã từng không thể khóc, không thể ngủ, không thể thở đầy.
Gia giảm – như gió thổi theo ngọn lửa khác nhau
– Nếu mất ngủ, dễ mộng, uất ức: thêm Toan táo nhân, Bá tử nhân, Long nhãn
– Nếu đau vùng ngực – vai gáy kèm trầm cảm: thêm Hương phụ, Viễn chí
– Nếu kinh nguyệt rối loạn, đau bụng dữ: phối Ích mẫu, Nga truật
– Nếu cảm giác lạnh trong ngực: thêm Quế chi, Ngũ linh chi
– Nếu mệt mỏi toàn thân do huyết trệ lâu ngày: thêm Đương quy, Nhân sâm
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Một số thầy thuốc coi bài này là phương giải cứu trầm cảm dạng khí uất huyết ứ – khi người bệnh đã đi khám nhiều nơi, uống nhiều loại bổ mà không đỡ.
Một vài dòng gia truyền kết hợp bài này với châm cứu vùng Tâm du, Can du, Huyết hải – để khai thông cả dòng huyết lẫn cảm xúc bị chôn sâu.
Đừng quên…
Huyết Phủ Trục Ứ Thang không chữa bệnh lý hữu hình – mà chữa những đau đớn không lời.
Nó không cho bạn mạnh lên ngay lập tức,
Nhưng cho phép bạn được yếu, được mềm, được buông ra tiếng thở dài mà bạn đã giữ trong lồng ngực bao năm.
Một dòng nhìn lại – Có những bài thuốc không cứu mạng, mà cứu trái tim khỏi nghẹn
“Một dòng máu không chảy – là một cảm xúc không được tiễn đưa.
Một tiếng thở dài không dám thở – là một giấc mơ bị ép nằm im.
Huyết phủ – nơi lưu giữ những ký ức câm lặng,
Nay được mở ra, bằng bài thuốc này.”
—
