Bát Trân Thang – Khi hai dòng khí huyết gặp nhau để làm người sống lại

Tái Tạo Tán

“Có những người không chỉ thiếu khí, mà còn hao huyết, Không nói ra được sự mỏi, cũng không khóc nổi vì chẳng còn gì để rơi. Mắt mờ, tim lạnh, da nhợt như sương khói… Là lúc không cần cứu – mà cần nuôi, vừa đủ nhẹ nhàng, vừa đủ sâu xa.”


Giai thoại – Bài thuốc kết duyên hai dòng: khí và huyết

Bát Trân Thang không ra đời từ một ngày, mà là kết tinh của hai bài thuốc kinh điển: Tứ Quân Tử Thang (bổ khí) và Tứ Vật Thang (bổ huyết).

Người đời sau kể rằng, vào thời Minh – Thanh, có một thầy thuốc từng trị cho một thiếu phụ hậu sản – người vừa mất máu nhiều, vừa suy nhược khí lực, ăn không nổi, đi không vững, mắt tối sầm mỗi khi đứng dậy.

Thầy đã không dùng riêng bài bổ khí hay bổ huyết, mà phối hợp hai bài làm một, gia thêm vị hành khí, điều hoà. Sau vài thang, người phụ nữ ấy hồi phục – không vội vàng, mà sâu và bền như rễ cây thấm dần nước sau mùa hạn.

Từ đó, bài thuốc được gọi là Bát Trân Thang (八珍汤) – tám vị quý giá, như tám bảo vật cùng chung tay vực dậy một thân thể vừa kiệt quệ.


Nguồn gốc bài thuốc

Bát Trân Thang là bài thuốc cổ phương nổi tiếng, lần đầu xuất hiện rõ ràng trong sách Chứng Trị Chuẩn Thằng của danh y Vương Kiến (đời Minh), về sau được hệ thống hoá và ứng dụng rộng rãi trong nhiều sách như Y Tông Kim Giám.

Bài thuốc phối hợp hoàn hảo giữa Tứ Quân Tử ThangTứ Vật Thang, đồng thời thêm Trần bì để hành khí, Sinh khương để hòa vị – tạo nên một phương thuốc bổ khí – dưỡng huyết – điều trung – hoạt huyết nhẹ nhàng, ôn hoà.

Thành phần bài thuốc

Đẳng sâm (党参) – 12g: bổ khí trung tiêu, sinh tân.
Bạch truật (白术) – 9g: kiện tỳ, táo thấp, trợ tiêu hóa.
Phục linh (茯苓) – 12g: lợi thủy, kiện tỳ, an thần nhẹ.
Cam thảo (甘草) – 6g: điều hòa các vị, bổ trung khí.
Đương quy (当归) – 12g: bổ huyết, hoạt huyết, dưỡng tử cung.
Thục địa (熟地黄) – 12g: tư âm, bổ huyết, sinh tinh.
Bạch thược (白芍) – 9g: dưỡng huyết, nhu can, an thần.
Xuyên khung (川芎) – 6g: hành khí, hoạt huyết, chỉ thống.
Trần bì (陈皮) – 6g: điều khí, hòa vị.
Sinh khương (生姜) – 3 lát: ôn trung, giáng nghịch, trợ tiêu hoá.


Công dụng bài thuốc, dùng trong các trường hợp

Bát Trân Thang dành cho người khí huyết đều hư, biểu hiện:
• Cơ thể suy nhược, da xạm, mệt mỏi không rõ nguyên nhân
• Ăn kém, tiêu hóa yếu, chân tay lạnh, chóng mặt
• Mặt nhợt, móng tay nhạt màu, kinh nguyệt ít hoặc chậm
• Người sau bệnh nặng, sau sinh, sau phẫu thuật


Cách phối ngẫu và gia giảm theo thể bệnh

• Hư nhiều về khí: tăng Đẳng sâm, thêm Hoàng kỳ
• Hư nhiều về huyết: tăng Thục địa, thêm A giao, Long nhãn
• Mất ngủ kèm mệt mỏi: gia Toan táo nhân, Viễn chí
• Tiêu hóa yếu rõ: thêm Mạch nha, Thần khúc
• Hư hàn: gia Quế chi, Bào khương


Bên cạnh những gì ta đã biết…

Bát Trân Thang được coi là nền tảng để tạo ra Thập Toàn Đại Bổ Thang, chỉ cần gia thêm Nhục quế và Hoàng kỳ là thành bài “đại bổ toàn lực.”

Ở nhiều nhà thuốc truyền thống, bài này được xem là bài “trạm dừng” giữa dưỡng nhẹ và bổ sâu, dùng sau Tư Dưỡng Thang, trước khi chuyển sang Thập Toàn.

Một số thầy thuốc còn dùng bài này hòa cùng cháo gạo lứt – đậu đỏ, như một món ăn phục hồi khí huyết cho phụ nữ hậu sản hoặc bệnh nhân hậu COVID-19.


Hãy nhớ:

Không dùng Bát Trân Thang cho người có thấp nhiệt, thực chứng, tiêu chảy do hàn ẩm hoặc có viêm nhiễm cấp.

Dù là bài thuốc bổ sâu, vẫn cần dùng đúng thể trạng. Dùng sai sẽ gây đầy bụng, mỏi mệt hơn, thậm chí mẩn ngứa nhẹ do khí huyết “hưng mà không thuận.”


Bát Trân Thang – Khi người ta cần được nuôi lại bằng cả hơi thở và dòng máu

Không phải thuốc bổ nào cũng ầm ầm như trận gió. Có những bài chỉ như giọt sương chảy xuống rễ – nhưng đủ làm lá non hồi sinh.

Bát Trân Thang là như thế – nhẹ nhàng nối hai dòng khí huyết, để người yếu thôi bơ vơ giữa ranh giới mỏng manh.

Một người yếu, không khóc được, Một làn máu mỏng chẳng đẩy nổi một giấc mơ, Một bài thuốc không cứu – chỉ nuôi lại từng tế bào, Như đất khô gặp mưa nhỏ – mà mềm.

Bát Trân Thang
Viết tại hiệu thuốc Khang Chính Đường, tháng 4/2025