Trúc Nhự – ruột tre non làm dịu tâm phiền, giáng nghịch, an thai

Có những cơn nôn không vì dạ dày – mà vì tâm không yên, khí không thuận
Một người phụ nữ mới mang thai, nôn nghén liên tục, ăn gì cũng trào, khát nước mà không muốn uống.
Một đứa trẻ ho sốt, nôn ra nước bọt loãng, trằn trọc cả đêm, lưỡi đỏ, tâm phiền.
Lại có người lớn, sốt nhẹ, miệng đắng, nôn khan, bứ bứ nơi ngực, tiểu nóng ít.
Ấy là khi tâm bị phiền, khí nghịch lên, tân dịch mất điều hòa.
Người thầy thuốc không vội dùng thuốc mạnh – mà lấy ruột tre non được cạo ra lúc sáng sớm – vị ngọt mát, trắng mềm – gọi là Trúc Nhự, để làm mát khí, giáng nghịch vị, an thần mà không làm hao khí.
Giai thoại – Người mẹ nghén nặng và ông thầy cạo tre giữa vườn
Một phụ nữ mang thai tháng thứ ba, nôn nghén đến xanh xao, ăn không vào, uống không lọt.
Người nhà tìm đủ cách – nhưng thuốc bổ thì nghẹn, thuốc giáng thì nặng.
Gặp thầy thuốc già, ông không cắt thuốc – mà ra vườn, chọn khúc tre non, cạo lớp ruột trong, đem sắc cùng Gạo tẻ và Cam thảo.
Cho uống từng thìa – một hôm dịu, ba hôm ăn nhẹ, năm hôm người tươi lại.
Ông nói:
“Ruột tre – mát mà không tổn khí – ngọt mà không sinh đàm – dùng cho nghén là không sai.”
Tính vị và công năng – ngọt nhạt, mát – thanh nhiệt – chỉ nôn – an thai – trừ phiền
Trúc Nhự – vị ngọt nhạt, mát, quy vào tâm – vị – tiểu trường.
• Thanh nhiệt – trừ phiền: dùng khi sốt âm ỉ, tâm phiền, miệng khô, bứ ngực, đắng họng
• Giáng nghịch – chỉ ẩu: trị nôn do thai nghén, do nhiệt nghịch, khí uất ở vùng vị
• An thai – mát tâm vị mà không tổn khí huyết
• Giải uất nhẹ – thanh thấp nhiệt tàng nơi trung tiêu
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế
Trúc Nhự là ruột bên trong của tre non, được bào hoặc cạo mỏng từ thân tre còn tươi, thường vào sáng sớm khi khí mát.
✔️ Loại tốt:
• Phần ruột trắng mềm, dẻo nhẹ, không úa, mùi mát thanh, không có đốm vàng
• Dùng ngay sau khi cạo, hoặc phơi sơ trong râm rồi nấu liền
• Khi nấu ra nước vàng nhạt, mùi thơm như lá non, vị ngọt nhẹ – không chua, không gắt
📌 Cách dùng:
• Nấu tươi – hoặc phối cùng các vị thuốc khác vào cuối thang thuốc (bỏ vào khi thuốc đang nóng)
• Thường phối Cam thảo – Sinh khương – Gạo tẻ – Bán hạ chế – Trần bì
• Có thể hãm nước như trà, hoặc tán cùng vào cao lỏng dùng theo thời điểm chỉ định
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Trúc Nhự thường có mặt trong:
• Tứ nghịch Trúc Nhự thang – trị khí nghịch, nôn nghén, trào ngược nhẹ
• Toa thanh tâm chỉ ẩu cho trẻ em: Trúc Nhự – Sinh khương – Gạo tẻ – Cam thảo
• Toa điều trị bứ ngực – vị nghịch ở người âm hư: Trúc Nhự – Hoàng cầm – Mạch môn – Bán hạ chế
Y học hiện đại ghi nhận:
• Chứa nước, khoáng chất nhẹ, flavonoid và enzyme tự nhiên
• Có tác dụng giảm co bóp dạ dày, chống nôn, điều hòa thần kinh thực vật, làm mát nhẹ
• Hỗ trợ điều trị trào ngược, thai nghén nặng, sốt khát – phiền nhiệt nhẹ
Đừng quên…
• Không dùng cho người tỳ vị hư hàn – tiêu chảy kéo dài – lạnh bụng
• Tốt nhất dùng kết hợp trong thang – không nên dùng đơn độc dài ngày
• Phụ nữ thai nghén nên dùng theo liều nhỏ – phối đúng để tránh hạ khí quá mạnh
Trúc Nhự – ruột tre mảnh dịu làm mát tâm vị, giữ thai yên ổn
Không lá,
Không rễ,
Chỉ là phần trắng mềm bên trong khúc tre non cạo lúc sáng sớm,
vậy mà làm yên cơn nôn vì khí nghịch,
làm nhẹ lòng phiền khi thân đang khát mà chẳng muốn uống,
và giữ lấy an thai bằng cách dịu dàng như làn mây thoảng qua buổi sớm mai…
