Nha Đởm Tử – hạt đen nhỏ thanh lọc đởm khí uất trệ

Người ta hay để ý gan khi da bắt đầu vàng. Nhưng ít ai nhận ra, gan đã buồn từ lúc ăn chẳng ngon, người chẳng muốn làm, ngủ chẳng sâu và trong lòng có một cục tức âm thầm.
Khi ấy, người thầy thuốc không chỉ kê vị bổ gan, mà thường kèm một nắm nhỏ hạt đen li ti – gọi là Nha Đởm Tử, để giúp mật thông – gan dịu – tỳ vị nhẹ nhàng làm việc trở lại.
Bởi khi mật đã trong, thì gan sẽ không còn giận dữ.
Giai thoại: Người con gái vàng da và nắm hạt cỏ quên lãng
Có một người con gái ở thôn quê, mắt hơi vàng, da ngăm, mệt mỏi triền miên, ăn gì cũng đầy. Người quanh bảo là yếu tỳ, thiếu máu, nhưng uống bao thuốc bổ đều không khá hơn.
Một lương y già đến thăm, không hỏi nhiều, chỉ nấu một ấm thuốc gồm Nha Đởm Tử, Nhân trần, Hoàng bá, Cam thảo – uống liền bảy ngày.
Da người con gái dần trong lại, môi tươi hơn, mắt bớt vàng.
Khi được hỏi: “Sao chỉ dùng hạt cỏ mà lại thay đổi được sắc mặt?”
Ông chỉ đáp:
“Vì gan cô ấy không còn nghẹn nữa. Mà hạt ấy – là thứ gỡ nghẹn cho đởm khí.”
Tính vị và công năng – cay nhẹ mà mát, làm sạch gan mật, tiêu trệ, trừ thấp nhiệt
Nha Đởm Tử có vị cay nhẹ, đắng, tính mát, quy kinh can – đởm – tỳ vị, là vị thuốc thanh can, lợi đởm, tiêu viêm, trừ thấp nhiệt, điều hòa tiêu hóa.
. Khi vàng da do viêm gan, viêm túi mật, thấp nhiệt uất kết ở can đởm, thường phối với Nhân trần, Chi tử, Hoàng cầm để thanh nhiệt – lợi mật – làm mát huyết.
. Trong các chứng đầy bụng, ăn không tiêu, miệng đắng, rêu lưỡi vàng, phối Trạch tả, Uất kim, Bạch truật để hành khí – kiện tỳ – giải uất.
. Với người gan yếu, nóng trong, táo bón nhẹ kèm vàng da, dùng riêng Nha Đởm Tử hoặc phối với Cam thảo, Mạch môn để điều hoà nhẹ nhàng.
. Dùng làm thuốc hỗ trợ trong gan nhiễm mỡ, men gan cao, xơ gan giai đoạn sớm.
Nha Đởm Tử không phải thuốc mạnh, nhưng nó thấm vào gan như sương xuống lá – không xối ào ào, mà thấm từng chút cho mạch gan dịu lại.
Cách chọn thuốc tốt và các phương pháp bào chế – như chọn hạt cỏ mọc chậm nhưng ngậm đầy tiết khí của ruộng đồng
Nha Đởm Tử tốt là hạt đen đều, bóng nhẹ, khô ráo, không lép, không mốc. Khi nhai có vị hơi cay đắng, nhưng để lại hậu ngọt thanh thanh.
Cách dùng:
. Sắc uống – phối bài thanh can lợi mật: cùng Nhân trần, Chi tử, Hoàng bá.
. Tán bột: pha nước uống hằng ngày cho người nóng gan nhẹ, táo bón, khó tiêu.
. Sao vàng: giảm tính hàn, giúp tiêu trệ mà không tổn tỳ.
. Uống riêng: 3–6g mỗi ngày cho người có men gan cao, vàng da nhẹ.
Vì là hạt cỏ, nên dễ phối – nhưng vẫn cần sự cẩn trọng về thể tạng, vì vị này hơi tả khí nếu dùng sai.
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Nha Đởm Tử ít được nhắc đến trên sách phổ thông, nhưng trong kinh nghiệm dân gian vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ, vị này được dùng thay thế cho một phần Nhân trần – khi cần thanh can nhưng không quá lợi tiểu.
Một số thầy thuốc còn kết hợp Nha Đởm Tử với Diệp hạ châu, Kê huyết đằng, Uất kim trong bài thanh nhiệt giải độc cho gan mật mà vẫn dưỡng được huyết.
Y học hiện đại phát hiện chứa các alkaloid và flavonoid tự nhiên, giúp hạ men gan, chống viêm, lợi mật nhẹ, tăng tiết dịch tiêu hoá.
Đừng quên…
. Không dùng cho người hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng – vì vị này tính mát.
. Không dùng kéo dài nếu không phối kiện tỳ – dễ gây phân sống.
. Phụ nữ có thai và người mới ốm dậy cần dùng dưới sự chỉ định.
Nha Đởm Tử – hạt cỏ bé nhỏ giữ cho dòng mật đừng đục
Không phải vị thuốc lớn,
Không sinh từ gốc rễ sâu,
Nha Đởm Tử chỉ là hạt cỏ nhỏ,
Nhưng đủ làm dịu một lá gan đang uất,
Gạn trong một dòng mật đã đục,
Dẫn khí về trung tiêu,
Để người ăn ngon, thở nhẹ,
Và giấc ngủ thôi còn đậm vị đắng nơi đầu lưỡi.
