Đào Hồng Tứ Vật Thang – Khi dòng máu ngừng trôi, một cánh đào thầm nở

“Có những dòng chảy không bao giờ đến được nơi cần đến, Dù ta mang trong người một biển máu đỏ tươi… Là bởi nó đã đông lại – lặng thầm như đá, Âm thầm như những giấc mơ dở dang không kịp thức tỉnh.”
Có những người nhìn vẫn khỏe mạnh, vẫn đi lại, vẫn làm việc… nhưng giấc ngủ cứ ngắn dần, kinh nguyệt cứ nhạt dần, cơ thể dần lạnh lẽo không nguyên do. Một cơn đau nhẹ bụng dưới, một cục máu đông lặng lẽ trong kinh kỳ – là lời thì thầm của một dòng huyết ứ không chịu tan.
Trong những lúc ấy, Tứ Vật Thang cổ xưa – bài thuốc bổ huyết nổi danh – vẫn chưa đủ. Bởi khi huyết đã bị ứ, thì bổ thêm chỉ là khiến máu càng đặc lại. Người xưa hiểu rõ điều đó. Và họ đã làm điều kỳ diệu: thêm hai cánh hoa – Đào nhân và Hồng hoa, để tạo nên một phương thuốc giải tỏa huyết ứ, làm máu sống lại – Đào Hồng Tứ Vật Thang.
Giai thoại: Cô thợ nhuộm và bài thuốc nhuộm lại hồn da
Chuyện kể rằng ở một trấn ven sông, có cô thợ nhuộm tơ da trắng, ngày ngày khuấy những thùng phẩm màu đỏ thẫm như máu. Mỗi mùa xuân, tay cô vẫn thơm màu hồng, như thể sóng của cánh đào lững lờ trong hư không.
Cho đến một năm, cô sinh khó, huyết hao nặng. Từ đó, da cô như bị ai làm nhàu lại, xạm vàng như tơ chưa nhuộm, kinh ra lúc nhiều lúc ít, lúc đen, lúc đỏ, ngực đầy không duyên cớ.
Vị lương y trông thấy, chỉ nhờ gió bắc là hiểu: “Huyết chưa hết, nhưng đã bị ứ tại nguyên tâm. Bổ không đủ, phá chưa thông.” Thế là ông không dùng bài bổ huyết thuần túy, mà lấy Tứ vật thang, gia thêm Đào nhân và Hồng hoa.
Bài thuốc đen sâm, mà khi sắc lên lại hồng nhẹ – như màu tựa cánh đào buổi chiều. Cô uống năm thang, thân thể ở lại, tay đã thấy hồng hơn. Bài thuốc đã nhuộm lại chỉ một thứ – là sinh khí.
Nguồn gốc bài thuốc
Đào Hồng Tứ Vật Thang (桃红四物汤) xuất hiện từ thời Thanh, được đề xuất trong Y Tông Kim Giám và nhiều y gia trường phái như Đan Khê, Thương Hàn, Tân Nghĩa đã sử dụng rộng rãi.
Khác với Tứ Vật Thang chỉ thuần bổ huyết, Đào Hồng gia thêm hai vị: Đào nhân để phá huyết kết, và Hồng hoa để hành huyết thông kinh. Đó là một bổ sung tinh tế về tư duy trị huyết ứ: “không phải lúc nào huyết hư cũng bổ, có khi cần phải thông.”
Và đó là lý do bài thuốc này trở nên kinh điển trong việc điều kinh, trị đau kinh, huyết ứ sau sinh, chấn thương, sản hậu huyết bí tắc.
Thành phần bài thuốc
• Đào nhân (桃仁) – 12g: hoạt huyết, phá ứ, nhuận tràng nhẹ; thường bỏ vỏ, sao sơ để giảm dầu.
• Hồng hoa (红花) – 6g: hành huyết, thông kinh, giảm đau; dùng loại cánh đỏ tươi, khô nhẹ.
• Đương quy (当归) – 12g: bổ huyết, hoạt huyết, làm mềm dòng máu; thường sao rượu để tăng dẫn huyết.
• Xuyên khung (川芎) – 6g: hành khí, phá huyết, dẫn thuốc lên thượng tiêu; sao nhẹ hoặc dùng sống.
• Bạch thược (白芍) – 12g: dưỡng huyết, nhu can, chỉ thống; có thể sao thổ để giảm tính hàn.
• Thục địa (熟地黄) – 16g: tư âm, bổ huyết, sinh tinh; thường dùng loại hầm kỹ, đen nhánh và mềm.
Công dụng bài thuốc, dùng trong các trường hợp
• Những người kinh nguyệt không đều, huyết ra ít hoặc có cục, đau bụng khi hành kinh, sắc mặt tối xạm, ngực đầy, thường mang trong người huyết ứ tàn dư.
• Người sau sinh, sau sảy thai, hoặc sau chấn thương mà có cảm giác bình phức, nặng nề, đau lâm râm, sản dịch không ra hết.
• Cả những ai mới ốm dậy mà da nhợt, mỏng kinh, khô miệng, khô da, người lạnh, nghi hàn trong huyết trọc lại huyết hành.
Cách phối ngẫu và gia giảm theo thể bệnh
• Người có hư hàn: gia Can khương, Quế chi
• Khí trệ uất nhiều: thêm Hương phụ, Thanh bì
• Đau nhiều, đau định khu: thêm Diên hồ sách, Ngũ linh chi, Huyết kiệt
• Thiếu máu rõ rệt: gia A giao, Long nhãn, Nhân sâm hoặc Đẳng sâm
• Sau thai chết lưu, huyết bí: phối Sinh hóa thang, Thất tiễn tán
Bên cạnh những gì ta đã biết…
Rất ít người lưu tâm rằng Đào Hồng Tứ Vật Thang chính là sự nối dài của Tứ Vật, nhưng tư tưởng cốt lõi đã thay đổi: từ bổ huyết chuyển sang hành huyết. Nó khéo léo mở lối cho máu cũ rút lui, để máu mới có chỗ sinh ra.
Ngoài ra, có tài liệu cổ ghi rằng nếu sắc thuốc bằng nước gừng hoặc hầm với nước nghệ, hiệu lực phá ứ càng mạnh, đặc biệt trong các trường hợp bế kinh sau sảy thai hoặc va đập vùng bụng dưới.
Một vài truyền dược phương Bắc còn đập dập Đào nhân rồi hầm cùng xương bồ câu, để tạo tác dụng song hành giữa hoạt huyết và bổ huyết, dùng cho sản phụ yếu mà có ứ kết trong tử cung.
Hãy nhớ:
Đào Hồng Tứ Vật Thang tuy hay, nhưng không dùng trong khi rong huyết, huyết đang ra nhiều không cầm. Các trường hợp nhiệt thịnh, miệng khô, tiểu bí, huyết hư mà không ứ cũng không nên dùng.
Đây là bài thuốc để thông – chứ không phải để bổ, dùng sai người có thể gây đau, đầy, mất ngủ, bệnh tình thêm.
Nên dùng thuốc vào thời điểm sau kỳ kinh, hoặc khi chắc chắn không có thai, và tránh dùng kéo dài quá 7 ngày nếu không có chỉ định.
Đào Hồng Tứ Vật Thang – Hai cánh hồng đào thắm màu máu thiếu
Một phương thuốc nhỏ nhưng đủ sức chuyển động một dòng máu tưởng chừng đã ngủ quên. Nhẹ như cánh đào, mảnh như hoa hồng – nhưng là làn gió thức tỉnh những uất kết trong lòng người nữ.
Hồng hoa rụng, đào chưa chín, Một cánh xuân lay tỉnh huyết ngừng, Sắc hồng ấy – đâu chỉ là sắc máu, Mà là sức sống, là một khởi đầu.
