Tục Đoạn – rễ mềm giữ thai, nối gân, liền mạch
vị thuốc mềm mà bền, ấm mà không táo, thường xuất hiện trong những toa thuốc giữ thai, đau lưng, gãy xương, trẹo khớp, và khí huyết suy yế
Tử Uyển – rễ tím làm dịu cổ, trừ đàm, hết ho
thường được ví như người bạn dịu dàng của những cơn ho kéo dài, đờm dính, tiếng khàn khàn, cổ ngứa ngáy.
Trúc Nhự – ruột tre non làm dịu tâm phiền, giáng nghịch, an thai
vị thuốc dịu mát, đi vào tạng phủ một cách nhẹ nhàng, làm mát tâm vị, trừ phiền, chỉ nôn, và đặc biệt an thai.
Trúc Diệp – lá tre mảnh mát lòng phiền, thanh tâm, lợi niệu
Trúc Diệp lại là người làm dịu tâm phiền, làm mát đường tiểu, và giúp người ốm lâu ngày bớt rối loạn tạng phủ.
Tri Mẫu – rễ vàng mát gan, sinh tân, giáng hỏa
Tri Mẫu không đậm mùi – chẳng hào nhoáng, nhưng lại là “mạch nước mát lành” giữa vùng thân thể khô héo, nóng âm ỉ, và mất nước
Trân Châu Mẫu – lớp vỏ ngọc giữ thần, tiềm dương, sáng mắt
“Trân Châu Mẫu – ngọc không chỉ để đeo – mà để trấn tâm, tiềm dương, giữ mạng những lúc cấp nguy.”
Trạch Tả – rễ trắng dẫn thủy, thanh nhiệt, mát hạ tiêu
Trạch Tả không thơm, không cay, nhưng lại chứa đựng công năng dẫn thủy, thanh nhiệt – nhẹ mà sâu, thấm vào hạ tiêu.
Trạch Lan – cỏ ven nước rút độc, khu phong, lợi thấp
thân cỏ khiêm nhường, mọc ven nước, nhưng lại mang cái khí thanh của đất thấp, biết hút độc – rút thấp – làm dịu cả làn da và đường
Trắc Bá Diệp – lá xanh giữ máu, dịu thần
một vị thuốc mang sắc xanh thẫm nhưng công năng lại gắn liền với những gì âm thầm: chỉ huyết, dưỡng âm, thanh nhiệt và an thần.